- Khẩn 緊 trương cầm cái khiên 臣và cuộn chỉ 糸.
- Quần thần (Thần) qua qua lại lại (Hựu) xoắn xuýt (Mịch) hết cả lên hẳn là có việc KHẨN
- Góc Nhìn: ông đại Thần (臣) bị trói lại bằng sợi dây (糸 Mịch) Cách 1 ==> mặt ông lộ rõ sự căng thẳng (緊張 きんちょう) Cách 2 ==> ngay lập tức ông cầu KHẨN (緊) xin tha
- Tâm (心) cứ bồn chồn (クヨクヨ=くよくよ) chắc có chuyện khẩn CẤP
- KHẨN trương lấy SỢI DÂY (mịch) buộc QUAN (thần) LẠI (hựu)
- Khẩn trương dùng dây trói kê cầm khiên lại
- Trói chặt, căng, đánh sợi soăn mau. Như song mục khẩn bế 雙 目 緊 KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết 閉 BẾ Nghĩa: Đóng lại, bế mạc Xem chi tiết hai mắt nhắm nghiền. Nguyễn Du 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 攸 : Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh 緊 KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết 束 THÚC, THÚ Nghĩa: Buộc, bó lại Xem chi tiết 蛺 蝶 ĐIỆP Nghĩa: Con bướm Xem chi tiết 裙 , NHẬT, NHỰT Nghĩa: Ngày, mặt trời Xem chi tiết 採 THẢI, THÁI Nghĩa: Hái, thu nhặt Xem chi tiết 蓮 LIÊN Nghĩa: Hoa sen Xem chi tiết 棹 小 TIỂU Nghĩa: Nhỏ bé Xem chi tiết 艇 ĐĨNH Nghĩa: Cái thoi, thứ thuyền nhỏ mà dài Xem chi tiết (Mộng đắc thái liên 夢 MỘNG, MÔNG Nghĩa: Chiêm bao, nằm mơ, ao ước Xem chi tiết 得 ĐẮC Nghĩa: Được, trúng, có lợi Xem chi tiết 埰 蓮 LIÊN Nghĩa: Hoa sen Xem chi tiết ) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
- Vì thế nên sự gì cần kíp lắm đều gọi là khẩn. Như khẩn yếu 緊 KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết 要 YẾU, YÊU Nghĩa: Thiết yếu, điểm chính Xem chi tiết , khẩn cấp 緊 KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết 急 CẤP Nghĩa: Vội vàng, nóng ruột, sốt ruột Xem chi tiết đều nghĩa là sự cần kíp cả.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
緊密 | きんみつ | chặt chẽ; mật thiết; khăng khít |
緊密に | きんみつに | khít khao |
緊張 | きんちょう | sự căng thẳng; căng thẳng |
緊急 | きんきゅう | cần kíp; cấp bách; khẩn cấp |
緊急な | きんきゅうな | khẩn; khẩn cấp |
Ví dụ âm Kunyomi
喫 緊 | きっきん | KHIẾT KHẨN | Sự gấp rút |
緊 切 | きんせつ | KHẨN THIẾT | Gấp |
緊 密 | きんみつ | KHẨN MẬT | Chặt chẽ |
緊 縛 | きんばく | KHẨN PHƯỢC | Trói (buộc) chặt |
緊 褌 | きんこん | KHẨN | Khố |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|