Created with Raphaël 2.1.2123467581091112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 絞

Hán Việt
GIẢO, HÀO
Nghĩa

Bóp chặt, siết chặt


Âm On
コウ
Âm Kun
しぼ.る し.める し.まる

Đồng âm
GIÁO, GIAO Nghĩa: Dạy dỗ, chỉ dẫn Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Giao lưu, giao thông Xem chi tiết GIÁO, HIỆU, HÀO Nghĩa: Trường học, dấu hiệu Xem chi tiết GIÁC, GIẾU, GIẢO Nghĩa: So sánh Xem chi tiết GIAO Nghĩa: Ngoại ô Xem chi tiết GIẢO Nghĩa: Cắn, nhai, gặm. Xem chi tiết HẢO, HIẾU Nghĩa: Yêu thích, thích Xem chi tiết HÀO, HIỆU Nghĩa: Số, dấu hiệu Xem chi tiết HÀO Nghĩa: Mạnh mẽ, tài trí, giàu có, rực rỡ Xem chi tiết HÁO, MẠO, MAO, HAO Nghĩa: Hao sút, Tin tức. Một âm là mạo. Lại một âm là mao. Xem chi tiết HẠO Nghĩa: Mở rộng, lớn, nhiều Xem chi tiết HẠO Nghĩa: Trắng, sáng Xem chi tiết HÀO Nghĩa: Hào âm, hào dương (Kinh Dịch) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHẨN Nghĩa: Gấp, chặt, căng thẳng Xem chi tiết PHƯỢC, PHỌC Nghĩa: Trói buộc, bó buộc, kiềm chế Xem chi tiết ÁP Nghĩa: Ép, đè nén, áp suất Xem chi tiết ỨC Nghĩa: Đè nén, trấn áp Xem chi tiết QUYỂN Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại Xem chi tiết CÂU, CÙ Nghĩa: Bắt giữ, can dự Xem chi tiết
絞
  • Bố tôi hay bóp 絞 cuộn chỉ 糸 này khi tham gia giao 交 thông.
  • Sợi dây giao nhau là điểm thắt siết bóp...
  • Giao cho GIẢO VẮT kiệt sợi Dây
  • Vắt một mảnh vải thì những sợi chỉ giao chéo nhau
  • Giảo cổ lam là cây Dây thuốc có sự Giao thoa thần dược giúp Thắt lại sự phát triển ung thư.
  • để sợi CHỈ GIAO nhau GIẢO GIẢO ra không thì bị rối
  1. Vắt, thắt chặt. Như giảo thủ cân GIẢO, HÀO Nghĩa: Bóp chặt, siết chặt Xem chi tiết CÂN Nghĩa: Cái khăn Xem chi tiết vắt khăn tay.
  2. Hình giảo, hình thắt cổ cho chết gọi là giảo. Như xử giảo Nghĩa: Xem chi tiết GIẢO, HÀO Nghĩa: Bóp chặt, siết chặt Xem chi tiết xử thắt cổ chết.
  3. Sỗ sàng.
  4. Một âm là hào. Mùi xanh vàng.
  5. Cái đai liệm xác
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おしぼり khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
まる しまる nghẹn (họng)
める しめる bóp nghẹt; siết nghẹt; siết chặt
しぼる vắt (quả)
こうさつ bóp cổ; bóp cổ giết người
Ví dụ âm Kunyomi

める しめる GIẢOBóp nghẹt
首を める くびをしめる Bóp cổ
真綿で首を める まわたでくびをしめる Bóp cổ (thực hiện) từ từ bằng dây lụa
自分の首を める じぶんのくびをしめる Tự hành xác bản thân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まる しまる GIẢONghẹn (họng)
首が まる くびがしまる Có một có cổ được vặn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

しぼる GIẢOVắt (quả)
引き ひきしぼる DẪN GIẢOKéo dây cung
振り ふりしぼる CHẤN GIẢOĐể ráng sức một có tiếng nói
液を えきをしぼる DỊCH GIẢOVắt lấy nước (trái cây)
知恵を ちえをしぼる Tra tấn một có não
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

こうさつ GIẢO SÁTBóp cổ
こうしゅ GIẢO THỦBóp cổ
殺する こうさつする GIẢO SÁTThắt cổ
首刑 こうしゅけい GIẢO THỦ HÌNHÁn treo cổ
首台 こうしゅだい GIẢO THỦ THAIGiá treo cổ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa