- Cuộn chỉ Kì lạ con Khỉ đang cầm
- Sợi chỉ 糸 MỊCH đẹp đến 奇 KÌ lạ
- Sợi dây kì diệu xinh đẹp
- Sợi chỉ to có khả năng lấp lánh nơi KHỈ ho cò gáy
- Sợi CHỈ thôi mà có KHỈ gì KÌ lạ đâu
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
綺 想曲 | あやぎぬそうきょく | KHỈ TƯỞNG KHÚC | Khúc tuỳ hứng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
綺 羅 | きら | KHỈ LA | Quần áo đẹp lấp lánh |
綺 談 | きだん | KHỈ ĐÀM | Câu chuyện lãng mạn |
綺 麗 | きれい | KHỈ LỆ | Đẹp |
手 綺 麗 | てきれい | THỦ KHỈ LỆ | Sạch sẽ hoặc thông minh làm |
綺 羅星 | きらぼし | KHỈ LA TINH | Sao lấp lánh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|