Created with Raphaël 2.1.215432796810121113151416171918
  • Số nét 19
  • Cấp độ N1

Kanji 藻

Hán Việt
TẢO
Nghĩa

Tảo biển, rong, rau biển


Âm On
ソウ
Âm Kun

Đồng âm
TẢO Nghĩa: Sớm, nhanh Xem chi tiết TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết TAO Nghĩa: Tao động.Làm ồn, bị kích thích Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Quét dọn, cái chổi Xem chi tiết TAO Nghĩa: Không hẹn mà gặp, vô ý mà gặp nhau Xem chi tiết TÀO Nghĩa: Cái máng, cái giá để đàn Xem chi tiết TÁO Nghĩa: Khô khan Xem chi tiết TÀO Nghĩa: Hai bên nguyên bị (trong vụ kiện) Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CÁT Nghĩa: Dây sắn. Ngày xưa mùa hè hay mặc áo vải sắn, nên mặc áo mùa hè thường gọi là cát.  Xem chi tiết
藻
  • Tảo là sản phẩm kết hợp của cây cỏ dưới nước
  • Cỏ, nước đều là sản phẩm từ cây TẢO
  • CÂY CỎ ở dưới NƯỚC tạo nên những THÀNH PHẨM trên CÂY
  1. Rong, rau bể, tên gọi tất cả các thứ cỏ mọc ở dưới nước.
  2. Rong là một thứ cỏ mọc dưới nước có văn vẻ đẹp, cổ nhân dùng để trang sức mũ áo cho đẹp, cho nên cái gì dùng làm văn sức đều gọi là tảo. Như từ tảo TỪ Nghĩa: Lời văn, từ Xem chi tiết TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết lời đẹp, cũng viết là TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết . Lấy lời tốt đẹp mà khen lao người gọi là tảo sức TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết SỨC Nghĩa: Tô điểm, trang trí Xem chi tiết . Bình luận nhân vật gọi là phẩm tảo TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết hay tảo giám TẢO Nghĩa: Tảo biển, rong, rau biển Xem chi tiết GIÁM Nghĩa: Cái gương Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かいそう hải thảo; tảo biển; rong biển
こうそう tảo đỏ
掻く もがく đấu tranh; vật lộn; thiếu kiên nhẫn; văn vẹo; luồn lách; len lỏi
もぐさ thực vật thủy sinh
そうるい rong biển; tảo biển; tảo
Ví dụ âm Kunyomi

まりも CẦU TẢO(sự đa dạng (của) algae)
たまも NGỌC TẢOTảo biển
あまも CAM TẢO(thực vật học) rong lươn
あいも LAM TẢO(thực vật học) tảo lam
もしお TẢO DIÊMMuối làm từ tảo biển
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しそう TỪ TẢOBiểu thức hoa mỹ
しそう THI TẢOBiểu thức hoa mỹ
さいそう TÀI TẢOTài năng về thơ văn
ぶんそう VĂN TẢOTài năng văn học
かいそう HẢI TẢOHải thảo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa