Created with Raphaël 2.1.21236547981110131214
  • Số nét 14
  • Cấp độ N2

Kanji 歴

Hán Việt
LỊCH
Nghĩa

Lý lịch, sự liên tục, đã qua


Âm On
レキ レッキ

Đồng âm
LỊCH Nghĩa: Quyển lịch, niên giám Xem chi tiết CÁCH, LỊCH Nghĩa: Khoảng cách, cách li Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LỊCH Nghĩa: Quyển lịch, niên giám Xem chi tiết KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết
歴
  • DỪNG lại bên hang động ở sườn núi của khu RỪNG để nghĩ về LỊCH sử của nó
  • DỪNG LẠI ở KHU RỪNG bên trong SƯỜN NÚI để tìm hiểu LỊCH sử
  • LỊCH trình đi đến sườn núi 厂 cạnh bìa rừng 林 thì dừng lại 止
  • Lịch sử thời xưa ghi lại rằng chỉ có cảnh dừng lại trong rừng vừa là nhà
  • Hình dung là bị giam ở sườn núi, cảnh vật có mấy cái cây và cấm đc làm gì chỉ được bóc lịch
  • Người chặt cây bên sườn núi Hãy dừng lại và xuất trình lý lịch cho chúng tôi!
  • Sườn núi có vườn địa đàng trong vườn có 2 cây và chỉ có 1 cây được phép ăn quả Adam và EVA đã ăn trái cấm ... kết quả là BÓC LỊCH tại trái đất
  1. Lí lịch, lịch sử, kinh lịch
Ví dụ Hiragana Nghĩa
おれきれき người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt
ぜんれき tiền sử
がくれき quá trình học hành; bằng cấp
りれき lịch sử; dữ kiện
りれきしょ bản lý lịch
Ví dụ âm Kunyomi

りれき LÍ LỊCH Lịch sử
ひれき PHI LỊCH Sự bộc lộ
れきし LỊCH SỬLịch sử
れきび LỊCH NHẬTSự đi qua của năm tháng
事故 じこれき SỰ CỐ LỊCH Diễn biến vụ tai nạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

とした れっきとした LỊCH Được chấp nhận
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa