Created with Raphaël 2.1.2123547689
  • Số nét 9
  • Cấp độ N2

Kanji 革

Hán Việt
CÁCH, CỨC
Nghĩa

Da thú, thay đổi, cải cách


Âm On
カク
Âm Kun
かわ

Đồng âm
CÁCH, CÁC Nghĩa: Cách thức, quy cách, phong cách Xem chi tiết CÁCH Nghĩa: Ngăn cách, khoảng cách Xem chi tiết CÁCH, LỊCH Nghĩa: Khoảng cách, cách li Xem chi tiết CỤC Nghĩa: Cục, ủy ban, bộ  Xem chi tiết CÚC Nghĩa: Hoa cúc Xem chi tiết CỰC Nghĩa: Cực, tột độ Xem chi tiết CÚC Nghĩa: Quả bóng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BIẾN Nghĩa: Kỳ lạ, thay đổi Xem chi tiết CẢI Nghĩa: Đổi mới, cải tạo Xem chi tiết HOÁN Nghĩa: Thay thế; biến đổi; thời kì Xem chi tiết CHUYỂN Nghĩa: Chuyển động, quay vòng Xem chi tiết CANH, CÁNH Nghĩa: Canh giờ, về khuya (đêm) Xem chi tiết TÂN Nghĩa: Mới, trong sạch Xem chi tiết
革
  • 10 thằng TQ dùng Cỏ là CÁCH bẫy thú lấy Da
  • CÁCH tìm ra số TRUNG bình giữa 10 (THẬP) và 20 (NHẬP)
  • 10 thằng trung quốc dùng " cức " bón cho cỏ
  • 10 thằng TQ dùng 1 loại Cỏ để làm CÁCH bẫy thú lấy da..
  • Có 1 bi cỏ mà có tận 10 cái mồm đúng là hết Cách
  • Đã lỡ chơi cỏ rồi thì phải cải cách thay đổi còn không 10 cái miệng cũng không cứu được mày đâu.
  1. Da, da giống thú thuộc bỏ sạch lông đi gọi là cách.
  2. Đổi, đổi chính thể khác gọi là cách mệnh CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết MỆNH Nghĩa: Mệnh lệnh, sinh mệnh Xem chi tiết .
  3. Cách bỏ đi. Như cách chức CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết CHỨC Nghĩa: Việc làm, công việc Xem chi tiết cách mất chức vị đang làm.
  4. Tiếng cách, một tiếng trong bát âm. Như tiếng trống tiếng bộc gọi là tiếng cách.
  5. Lông cánh loài chim.
  6. Áo dày mũ trụ.
  7. Họ Cách.
  8. Một âm là cức. Kíp. Bệnh nguy gọi là bệnh cức CÁCH, CỨC Nghĩa: Da thú, thay đổi, cải cách Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
人工 じんこうかわ da nhân tạo
はんかくめい phản cách mạng; sự phản cách mạng
へんかく biến cách; sự cải biến; sự cải cách
かいかく cải cách
かいかくあん đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
Ví dụ âm Kunyomi

かわぐ CÁCH CỤĐồ làm bằng da
かわと CÁCH CHỈDa dây (máy) dùng để mài dao cạo
つり つりかわ CÁCHDây đeo (để treo lên)
吊り つりかわ ĐIẾU CÁCHBuộc bằng đai da
おびかわ ĐỚI CÁCHVành đai da
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ほかく BẢO CÁCHChủ nghĩa bảo thủ và progressiv
ぎかく NGHĨ CÁCHDa giả
ひかく BÌ CÁCHDa dẻ
ばかく MÃ CÁCHDa ngựa
へんかく BIẾN CÁCHBiến cách
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa