Created with Raphaël 2.1.2123546781011912141315
  • Số nét 15
  • Cấp độ N2

Kanji 輪

Hán Việt
LUÂN
Nghĩa

Vòng, bánh xe


Âm On
リン
Âm Kun
Nanori
なわ

Đồng âm
LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết LUÂN Nghĩa: Giống loài, đạo lý, thứ bậc Xem chi tiết LUÂN Nghĩa: Dây Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HOÀN Nghĩa: Hoàn cảnh, tuần hoàn Xem chi tiết HỒI, HỐI Nghĩa: Lần, quay lại, trở lại Xem chi tiết QUYỂN Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại Xem chi tiết ĐỚI Nghĩa: Đai, thắt lưng Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết VI Nghĩa: Vây quanh, xung quanh, bao quanh Xem chi tiết
輪
  • Nắp và sách 冊 đặt cạnh bánh 輪 xe 車.
  • Dùng bánh xe luân chuyển sách trong nhà
  • Thằng LUÂN chạy XE lên núi Côn LÔN (侖). Mà núi côn LÔN có cái HÀNG RÀO ngăn khokng cho vào NHÀ.
  • Luân phiên nhau kiểm tra Bánh xe khi Xe chạy lên núi Côn Lôn.
  • Nhà 2 tầng xe bị mất bánh
  • Bánh xe của thằng Luân như cái LÔn
  1. Cái bánh xe.
  2. Vòng, vầng, phàm cái gì hình tròn mà phẳng đều gọi là luân. Như nhật luân LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết vầng mặt trời, nguyệt luân NGUYỆT Nghĩa: Tháng, mặt trăng Xem chi tiết LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết vầng trăng, v.v.
  3. Vòng xoay vần, một thứ đồ giúp sức về trọng học, vận chuyển thật nhanh để co đẩy các phận máy khác.
  4. To lớn. Như nhà cửa cao lớn lộng lẫy gọi là luân hoán LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết .
  5. Thay đổi, lần lượt thay đổi nhau mà làm gọi là luân lưu LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết LƯU Nghĩa:  Nước chảy, lưu hành Xem chi tiết hay luân trị LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết , v.v.
  6. Quảng luân Nghĩa: Xem chi tiết LUÂN Nghĩa: Vòng, bánh xe Xem chi tiết chiều ngang chiều dọc của quả đất, về phía đông tây là quảng, phía nam bắc là luân.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
さんりんしゃ xe ba bánh
にりん hai bánh xe; hai cánh hoa
にりんしゃ Xe hai bánh (xe đạp, xe máy..)
ごりん 5 vòng biểu tượng của Olympic
ごりんき cờ Ôlimpic
Ví dụ âm Kunyomi

わさ LUÂN SOAMột vòng
ゴム ゴムわ LUÂNLốp xe cao su
うちわ NỘI LUÂNDịu xuống
くちわ KHẨU LUÂNRọ mõm
たいわ THAI LUÂNCây dầm trên đầu cột
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

くりん CỬU LUÂNHình chạm chùa
にりん NHỊ LUÂNHai bánh xe
ごりん NGŨ LUÂN5 vòng biểu tượng của Olympic
りんね LUÂN HỒILuân hồi
りんか LUÂN HỌAMa trơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa