- Tay vận động viên cơ bắp này có 1 hình xăm trên ngực 胸.
- Chị Nguyệt Hung dữ, lồng NGỰC có 1 vết sẹo Bao quanh
- Chỗ bao bọc khu vực thịt là ngực
- Người có ngực to ( phụ nữ ) đến tháng rất HUNG bạo.
- NGUYỆT HUNG giữ biết BAO
- Chị em đến tháng ngực rối loạn.
- Ngực.
- Tấm lòng. Như hung khâm 胸 HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết 襟 KHÂM Nghĩa: Vạt áo, cổ áo Xem chi tiết , hung thứ 胸 HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết 次 THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết , v.v. đều nói về phần mang chứa trong lòng cả. Trang Tử 莊 子 TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết : Hỉ nộ ai lạc, bất nhập ư hung thứ 喜 HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết 怒 NỘ Nghĩa: Tức giận, giận dữ Xem chi tiết 哀 AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết 樂 , 不 BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết 入 NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết 於 VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết 胸 HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết 次 THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết (Điền Tử Phương 田 子 TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết 方 PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết ) Mừng giận thương vui không vào tới trong lòng.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
度胸 | どきょう | sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc |
胸中 | きょうちゅう | trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng |
胸像 | きょうぞう | tượng bán thân |
胸囲 | きょうい | vòng ngực |
胸毛 | むなげ | lông ngực |
Ví dụ âm Kunyomi
胸 毛 | むなげ | HUNG MAO | Lông ngực |
胸 倉 | むなぐら | HUNG THƯƠNG | Cổ áo |
胸 元 | むなもと | HUNG NGUYÊN | Lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức) |
胸 先 | むなさき | HUNG TIÊN | Ngực |
胸 板 | むないた | HUNG BẢN | Đấu tranh |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
胸 座 | むねざ | HUNG TỌA | Cổ áo |
胸 声 | むねごえ | HUNG THANH | Thấp đốt sém tiếng nói |
胸 幅 | むねはば | HUNG PHÚC | Bề rộng của ngực (trong may đo) |
胸 当て | むねあて | HUNG ĐƯƠNG | Giáp che ngực |
胸 焼け | むねやけ | HUNG THIÊU | Chứng ợ nóng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
度 胸 | どきょう | ĐỘ HUNG | Sự dũng cảm |
気 胸 | ききょう | KHÍ HUNG | Chứng tràn khí ngực |
胸 囲 | きょうい | HUNG VI | Vòng ngực |
胸 裏 | きょうり | HUNG LÍ | Học thuyết chủ nghĩa |
胸 部 | きょうぶ | HUNG BỘ | Ngực |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|