Created with Raphaël 2.1.212345687910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N2

Kanji 胸

Hán Việt
HUNG
Nghĩa

Ngực


Âm On
キョウ
Âm Kun
むね むな~

Đồng âm
HÙNG Nghĩa: Con đực, khỏe mạnh, anh hùng Xem chi tiết HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết HUNG Nghĩa:  Ác, không may Xem chi tiết HÙNG Nghĩa: Con gấu Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết PHÚC Nghĩa: Bụng Xem chi tiết ÁI Nghĩa: Yêu thích, yêu mến Xem chi tiết
胸
  • Tay vận động viên cơ bắp này có 1 hình xăm trên ngực 胸.
  • Chị Nguyệt Hung dữ, lồng NGỰC có 1 vết sẹo Bao quanh
  • Chỗ bao bọc khu vực thịt là ngực
  • Người có ngực to ( phụ nữ ) đến tháng rất HUNG bạo.
  • NGUYỆT HUNG giữ biết BAO
  • Chị em đến tháng ngực rối loạn.
  1. Ngực.
  2. Tấm lòng. Như hung khâm HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết KHÂM Nghĩa: Vạt áo, cổ áo Xem chi tiết , hung thứ HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết , v.v. đều nói về phần mang chứa trong lòng cả. Trang Tử TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết : Hỉ nộ ai lạc, bất nhập ư hung thứ HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết NỘ Nghĩa: Tức giận, giận dữ Xem chi tiết AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết NHẬP Nghĩa: Vào Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết HUNG Nghĩa: Ngực Xem chi tiết THỨ Nghĩa: Lần lượt, kế tiếp Xem chi tiết (Điền Tử Phương TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết ) Mừng giận thương vui không vào tới trong lòng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
どきょう sự dũng cảm; sự can đảm; sự gan góc
きょうちゅう trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng
きょうぞう tượng bán thân
きょうい vòng ngực
むなげ lông ngực
Ví dụ âm Kunyomi

むなげ HUNG MAOLông ngực
むなぐら HUNG THƯƠNGCổ áo
むなもと HUNG NGUYÊNLõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức)
むなさき HUNG TIÊNNgực
むないた HUNG BẢNĐấu tranh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

むねざ HUNG TỌACổ áo
むねごえ HUNG THANHThấp đốt sém tiếng nói
むねはば HUNG PHÚCBề rộng của ngực (trong may đo)
当て むねあて HUNG ĐƯƠNGGiáp che ngực
焼け むねやけ HUNG THIÊUChứng ợ nóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

どきょう ĐỘ HUNGSự dũng cảm
ききょう KHÍ HUNGChứng tràn khí ngực
きょうい HUNG VIVòng ngực
きょうり HUNG LÍHọc thuyết chủ nghĩa
きょうぶ HUNG BỘNgực
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa