- Dùng LỆNH bài cầu MƯA rơi mà mãi KHÔNG LINH
- Lệnh hô mưa れい mà như không
- Mưa trên 雨、 Lệnh dưới 令 là Linh làm đổ nước
- Cầu thần linh 零 ra mệnh lệnh 命令 cho mưa 雨 cứu hạn hán
- Kêu thần LINH ra mệnh Lệnh cho mưa xuống
- Mưa lác đác, mưa rây.
- Rơi xuống. Như Thi Kinh 詩 THI Nghĩa: Bài thơ, thơ ca Xem chi tiết 經 nói linh vũ kí linh 靈 Nghĩa: Xem chi tiết 雨 VŨ, VÚ Nghĩa: Mưa Xem chi tiết 既 KÍ Nghĩa: Đã, rồi Xem chi tiết 零 LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết mưa lành đã xuống, trận mưa ứng điềm lành đổ xuống.
- Lẻ. Chưa đủ số đã định gọi là linh, thí dụ như tính số trăm mà chưa đủ trăm thì số ấy gọi là số linh. Cái ngôi không của số đếm cũng gọi là linh. Như nhất linh nhị 一 零 LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết 二 NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết một trăm lẻ hai, nghĩa là không đủ số mười.
- Linh đinh 零 LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết 丁 ĐINH, CHÊNH, TRANH Nghĩa: Can Đinh, can thứ tư trong mười can Xem chi tiết cô đơn không nơi nương tựa. Cao Bá Quát 高 CAO Nghĩa: Cao Xem chi tiết 伯 BÁ Nghĩa: Bác Xem chi tiết 适 : Linh đinh vọng quy lộ 零 LINH Nghĩa: Số không (0) Xem chi tiết 丁 ĐINH, CHÊNH, TRANH Nghĩa: Can Đinh, can thứ tư trong mười can Xem chi tiết 望 VỌNG Nghĩa: Trông mong, hy vọng Xem chi tiết 歸 路 LỘ Nghĩa: Đường cái, đường đi Xem chi tiết (Đạo phùng ngạ phu 道 ĐẠO, ĐÁO Nghĩa: Con đường, con phố Xem chi tiết 逢 Nghĩa: Xem chi tiết 餓 NGẠ Nghĩa: Đói Xem chi tiết 夫 PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết ) Linh đinh ngóng trông đường về.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
零す | こぼす | làm tràn; làm đổ; đánh đổ |
零れる | こぼれる | bị tràn; tràn; bị đổ; trào; chảy ra |
零下 | れいか | dưới không; âm |
零度 | れいど | không độ |
零時 | れいじ | không giờ; mười hai giờ đêm |
Ví dụ âm Kunyomi
零 す | こぼす | LINH | Làm tràn |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
零 れる | こぼれる | LINH | Bị đổ |
煮 零 れる | にこぼれる | CHỬ LINH | Sôi trào ra |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
零 下 | れいか | LINH HẠ | Dưới không |
零 度 | れいど | LINH ĐỘ | Không độ |
零 時 | れいじ | LINH THÌ | Không giờ |
零 戦 | れいせん | LINH CHIẾN | Chiến sĩ zêrô bay |
零 敗 | れいはい | LINH BẠI | Nước vôi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|