- Số 2 của Thượng huyền Nhị trong Kimetsu no Yaiba
- Nhị phân là ra Số hai bằng số Giặc chết lần thứ Nhất.
- Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
- Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
弐心 | にしん ふたごころ | Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng |
Ví dụ âm Kunyomi
弐 心 | にしん | NHỊ TÂM | Tính nhị nguyên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|