- Tôi có Năm (五) cái miệng (口)
- Ngô rang Tôi có Năm Miệng túi.
- Tôi có 5 cái miệng nhai NGÔ
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
吾 れ | われれ | Tôi | |
吾 人 | われじん | NHÂN | Chúng ta |
吾 等 | われとう | ĐẲNG | Chúng tôi |
吾 木香 | われもこう | MỘC HƯƠNG | Ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
吾 が | わが | Tôi | |
吾 輩 | わがはい | BỐI | Đôi ta |
吾 が輩 | わがともがら | BỐI | Đôi ta |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
吾 子 | あご | TỬ | Đứa con của tôi tiếng gọi con mình và con kẻ dưới một cách thân mật tiếng xưng của trẻ con với người khác (cổ ngữ) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|