Created with Raphaël 2.1.21235467
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1, N5

Kanji 吾

Hán Việt
NGÔ
Nghĩa

Tôi, ta, của tôi


Âm On
Âm Kun
われ わが~ あ~

Đồng âm
NGỌ Nghĩa: Giữa trưa, chi Ngọ Xem chi tiết NGỘ Nghĩa: Nhầm lẫn, hiểu sai, hiểu lầm Xem chi tiết NGỘ Nghĩa: Gặp, chạm trán Xem chi tiết NGỘ Nghĩa: Nhận thức, hiểu, tỉnh ngộ Xem chi tiết NGÔ Nghĩa: Nước Ngô, họ Ngô Xem chi tiết NGÔ, NGỘ Nghĩa: Cây  ngô đồng Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết PHÓ, BỘC Nghĩa: Tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ Xem chi tiết YÊM Nghĩa: Ta đây. Xem chi tiết KỈ Nghĩa: Bản thân mình Xem chi tiết NGÃ Nghĩa: Ta (tiếng tự xưng mình) Xem chi tiết
吾
  • Tôi có Năm (五) cái miệng (口)
  • Ngô rang Tôi có Năm Miệng túi.
  • Tôi có 5 cái miệng nhai NGÔ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

われれ Tôi
われじん NHÂNChúng ta
われとう ĐẲNGChúng tôi
木香 われもこう MỘC HƯƠNGNgô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わが Tôi
わがはい BỐIĐôi ta
が輩 わがともがら BỐIĐôi ta
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

あご TỬĐứa con của tôi tiếng gọi con mình và con kẻ dưới một cách thân mật tiếng xưng của trẻ con với người khác (cổ ngữ)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa