N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc). + の + 上 (うえ)/下 (した)/左 (ひだり)/右 (みぎ)/中 (なか)/外 (そと)/前 (まえ)/後ろ (うしろ)
Người/vật + の + Từ chỉ vị trí
Diễn tả mối quan hệ vị trí của một vật (hoặc người) với vị trí của một vật (hoặc người) khác.
Ý Nghĩa: Ở trên, dưới, trái, phải, trong, ngoài, trước, sau…
Ví dụ:
Ví dụ: