[Ngữ Pháp N5] ~である là gì?

Cấu trúc ~である 

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  /  Aな Tính từ đuôi な  + である

Aい Tính từ đuôi い Tính từ đuôi い là những tính từ kết thúc bằng chữ い.
Ví dụ: たかい、ながい、みじかい
 +  + である

V Động từ Động từ là từ dùng để biểu thị hoạt động (như chạy, đi, đọc) hoặc trạng thái (như tồn tại, ngồi). Nội động từ là những động từ chỉ có chủ ngữ (ví dụ: Anh ấy chạy), trong khi ngoại động từ là những động từ có cả chủ ngữ và tân ngữ (ví dụ: Cô ấy ăn cá). ている +  + である


Cách dùng / Ý nghĩa
  1. Mang ý nghĩa khẳng định, là dạng khác của 「」 「です」.
  2. Thường được dùng trong văn viết, luận văn.
  3. Ít được sử dụng trong văn nói.
  4. のである」「なのである」= 「のです」「なのです」 mang ý nghĩa trình bày, giải thích hoặc thể hiện quan điểm mạnh mẽ của người viết/người nói.

Ví dụ
  1. VŨ, VÚ Nghĩa: Mưa Xem chi tiết あめ である
    → Trời mưa.
  2. おいしいのである
    → Rất ngon.
  3. TĨNH Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh Xem chi tiết しず である
    → (Chỗ đó thì) yên tĩnh.
  4. LẬP Nghĩa: Đứng, thành lập Xem chi tiết PHÁI Nghĩa: Nhóm, đảng phái, học phái Xem chi tiết りっぱ である
    → (Bài viết thì) rất tuyệt.
  5. HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết くのである
    → Anh ta sẽ đi.
  6. あの NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết ひと に、どんな NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Phiên dịch, lý do, nguyên nhân Xem chi tiết わけ をしょうが VÔ, MÔ Nghĩa: Không có Xem chi tiết ĐÀ Nghĩa: chất đồ lên ngựa, thồ hàng Xem chi tiết むだ である
    → Có giải thích thế nào với người đó đi nữa thì cũng vô ích.
  7. このような SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết KIỆN Nghĩa: Một vật, một việc Xem chi tiết じけん KHỞI Nghĩa: Bắt đầu, thức dậy Xem chi tiết こしたことは PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết THƯỜNG Nghĩa:  Bình thường, thông thường, luôn luôn Xem chi tiết ひじょう TÀN Nghĩa: Còn lại, còn thừa, tàn Xem chi tiết NIỆM Nghĩa: Nghĩ nhớ Xem chi tiết ざんねん である
    → Để xảy ra những vụ việc như thế này thật là đáng tiếc.
  8. みんなが KHỐN Nghĩa: Khó khăn, khốn khổ Xem chi tiết こま っているのはその SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết こと なのである
    → Mọi người đang khốn khổ chính là chuyện đó.
  9. KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết いま さら NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Phiên dịch, lý do, nguyên nhân Xem chi tiết わけ TẤT Nghĩa: Tất yếu, nhất định Xem chi tiết YẾU, YÊU Nghĩa: Thiết yếu, điểm chính Xem chi tiết ひつよう はないのである
    → Bây giờ giải thích thì cũng không còn cần thiết nữa rồi.

※ Nâng cao

I. Dạng phủ định: 「ではない」 、「でない」 Trong hội thoại thường được sử dụng với dạng 「じゃない」 Dạng lịch sự ở thể phủ định là: 「ではありません」「でもありません

  1. TĨNH Nghĩa: Yên lặng, yên tĩnh Xem chi tiết しず ではない
    → Không yên tĩnh.
  2. VŨ, VÚ Nghĩa: Mưa Xem chi tiết あめ ではない
    → Không phải trời mưa.
  3. TÚC Nghĩa: Chân, đầy đủ Xem chi tiết にた TAM, TÁM Nghĩa: Ba, số 3 Xem chi tiết さん LỤC Nghĩa: Sáu, số 6 Xem chi tiết ろく ではない
    → 2 cộng 3 không phải là sáu.
  4. そんな SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết こと NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết うべきでない
    → Chuyện như thế thì không nên nói.
  5. KIM Nghĩa: Kim loại, vàng Xem chi tiết きん ですべての HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết PHÚC Nghĩa: Tốt lành, may mắn, vận mệnh Xem chi tiết こうふく MÃI Nghĩa: Mua Xem chi tiết えるわけでない
    → Không phải cứ có tiền là có thể mua được hạnh phúc.

II. Dạng quá khứ: 「であった

  • ここは KHỨ, KHU Nghĩa: Quá khứ, trôi qua Xem chi tiết NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết きょねん まで SAN, SƠN Nghĩa: Núi Xem chi tiết やま であった
    → Vùng này cho đến năm ngoái vẫn là một quả núi.

III. Dạng nhấn mạnh: 「でもある

  • BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ ÁNH Nghĩa: Chiếu sáng Xem chi tiết HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết えいが スターであり、 CHÁNH, CHÍNH Nghĩa: Chính trị, chính quyền Xem chi tiết TRÌ, TRỊ Nghĩa: Sửa, chữa trị Xem chi tiết GIA, CÔ Nghĩa:  Ngôi nhà Xem chi tiết せいじか でもある
    → Anh ấy là một ngôi sao điện ảnh, đồng thời cũng là một chính trị gia.