[Ngữ Pháp N5] Trợ từ は:Thì…, Là…, Ở…

Cấu trúc trợ từ

N1 Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).    N2 Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  です


Cách dùng / Ý nghĩa
  1. Giới thiệu đề tài: Dùng để giới thiệu một đề tài mà người nói muốn đề cập đến.
  2. Phân cách chủ ngữ và vị ngữ: Có thể dùng để phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
  3. Biểu thị ý so sánh, phân biệt, lựa chọn: Trợ từ còn được dùng trong câu để biểu thị ý so sánh, phân biệt và lựa chọn.

Ý Nghĩa: Thì…, Là…, Ở…


Lưu ý

ở đây là trợ từ đứng sau chủ ngữ, ý nói rằng danh từ đứng trước nó là chủ đề của câu văn
– phát âm là “WA” chứ không phải là “HA”.


Ví dụ

Ví dụ đơn giản

  1. Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし ミンです。
    → Tôi là Minh.
  2. Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし ベトナム NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết じん です。
    → Tôi là người Việt.
  3. ランさん 23 TUẾ Nghĩa: Năm, tuổi Xem chi tiết さい です。
    → Chị Lan (thì) 23 tuổi.

Ví dụ khó

  1. BỈ Nghĩa: Bên kia, kẻ khác, đối phương Xem chi tiết かれ エンジニア です。
    → Anh ấy là kỹ sư.
  2. ここ KHỈ, Ỷ Nghĩa: Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Xem chi tiết LỆ, LI Nghĩa:  Đẹp Xem chi tiết きれい です。
    → Ở đây đẹp.
  3. この LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết りょうり おいしいです。
    → Món này thì ngon.
  4. KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết きょう 暑あつ いです。
    → Hôm nay thì nóng.
  5. この BỘ Nghĩa: Bộ phận Xem chi tiết ỐC Nghĩa: Mái nhà, nóc nhà, nhà ở, cửa hàng Xem chi tiết へや HIỆP Nghĩa: Hẹp Xem chi tiết せま いです。
    → Căn phòng này thì chật.

Hoặc được sử dụng để so sánh, phân biệt, lựa chọn, như ví dụ sau:

  1. ビールは ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết みますが、お TỬU Nghĩa: Rượu Xem chi tiết さけ   ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết みません。
    → Bia thì tôi uống nhưng rượu thì không.
  2. TỈ Nghĩa: Chị gái Xem chi tiết あね CA Nghĩa: Bài hát, hát Xem chi tiết THỦ Nghĩa: Tay Xem chi tiết かしゅ で、 MUỘI Nghĩa: Em gái Xem chi tiết いもうと NỮ, NỨ, NHỮ Nghĩa: Nữ giới, con gái, đàn bà Xem chi tiết ƯU Nghĩa: Trên hết, ưu việt, dịu dàng Xem chi tiết じょゆう だ。
    → Chị tôi là ca sĩ, còn em tôi là diễn viên
  3. あの レストラン LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết Nghĩa: Lý luận, nguyên lý Xem chi tiết りょうり はいいけど、サービスよくない。
    → Nhà hàng đó món ăn thì ngon đấy nhưng mà phục vụ lại kém

※ Tổng kết

Tóm lại, đây là cấu trúc ngữ pháp đầu tiên và cũng là cấu trúc đơn giản, dễ hiểu nhất trong tiếng Nhật. Các bạn chỉ cần ứng dụng thật nhiều và lấy ví dụ thường xuyên, kiến thức sẽ tự nhiên chui vào đầu. Trong cấu trúc này, mọi người lưu ý những điều sau:

  • Cấu trúc này có thể dịch cứng là “Thì”, “” trong mọi trường hợp và ngữ cảnh.
  • Ta phát âm là “WA” chứ không phải là “HA” theo bảng chữ cái hàng H (ha, hi, fu, he, ho).