[Ngữ Pháp N5] Trợ từ か:… Phải không?

Cấu trúc trợ từ

  です
 
 なんです


Cách dùng / Ý nghĩa
  1. Thường đặt ở cuối câu để biểu thị sự nghi vấn hoặc để hỏi.
  2. Sử dụng giữa hai danh từ để thể hiện sự lựa chọn giữa hai đối tượng.
  3. Biểu thị thái độ khó chịu đối với người khác.
  4. Dùng khi lý do hoặc suy nghĩ chưa chắc chắn hoặc rõ ràng.
  5. Dùng khi nói một mình.

Ý Nghĩa: Phải không?


Ví dụ
  1. TRỤ, TRÚ Nghĩa: Ở, trú, cư ngụ Xem chi tiết まいはホーチミンです
    → はい、そうです。
    → Nơi ở của anh là ở HCM phải không?
    → Dạ, đúng vậy.
  2. QUỐC Nghĩa: Đất nước, quốc gia, quê nhà Xem chi tiết くに はベトナムです
    → はい、そうです。
    → Chị người nước Việt Nam phải không?
    → Vâng, đúng thế.
  3. あなたは TIÊN, TIẾN Nghĩa: Trước, đằng trước Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết せんせい です
    → いいえ、 HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết がくせい です。
    → Cậu là giáo viên à?
    → Không, tôi là sinh viên.
  4. HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết GIÁO, HIỆU, HÀO Nghĩa: Trường học, dấu hiệu Xem chi tiết がっこう はハノイ ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết だいがく です
    → いいえ、ダナン ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết HỌC Nghĩa: Học hành Xem chi tiết だいがく です。
    → Trường cậu là ĐH Hà Nội phải không?
    → Không phải, là đại học Đà Nẵng.
  5. ここでタバコを HẤP Nghĩa: Hút vào, hấp thụ Xem chi tiết ってもいいです
    → すみません。ここは CẤM, CÂM Nghĩa: Cấm đoán, ngăn chặn Xem chi tiết YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết きんえん です。
    → Tôi hút thuốc lá ở đây được không?
    → Xin lỗi anh, ở đây cấm hút thuốc.
  6. CHUYÊN Nghĩa: Chuyên môn, riêng biệt, độc nhất Xem chi tiết MÔN Nghĩa: Cửa hai cánh Xem chi tiết せんもん Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết なに です
    → マーケティングです。
    → Chuyên môn là gì?
    → Là Marketing.
  7. HỒNG Nghĩa: Đỏ hồng (Sắc hồng nhạt) Xem chi tiết TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết こうちゃ ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết みに HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết きましょう
    → Mình cùng đi uống trà chứ?
  8. KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết きょう THỬ Nghĩa: Nắng, nóng Xem chi tiết あつ くありません
    → Hôm nay không nóng à?

※ Nâng cao

Sử dụng giữa hai danh từ để bày tỏ sự lựa chọn một trong hai. 

 Đi với dạng: N1 + + N2

Ví dụ
  1. PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết はん フォーを THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết べます。
    → Tôi ăn cơm hoặc phở.
  2. コーヒー TRÀ Nghĩa: Cây chè (trà) Xem chi tiết ちゃ ẨM, ẤM Nghĩa: Đồ uống, uống Xem chi tiết みます。
    → Tôi uống cafe hoặc trà.
  3. ファックスメールで TỐNG Nghĩa: Gửi, đưa đi, tiễn Xem chi tiết おく ります。
    → Tôi sẽ gửi bằng fax hoặc mail.

Biểu thị thái độ khó chịu đối với người khác

Ví dụ
  • 宿 TÚC, TÚ Nghĩa: Đỗ, nghỉ lại qua đêm Xem chi tiết ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết しゅくだい を わすれてきてはだめじゃないです
    → Đến lớp mà quên bài tập thì có được không hả

Dùng trong trường hợp lí do hoặc suy nghĩ chưa chắc chắn, rõ ràng

Ví dụ:

  1. NIÊN Nghĩa: Năm Xem chi tiết とし のため、よく BỆNH Nghĩa: Ốm, bệnh Xem chi tiết KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết びょうき にかかります。
    → Phải chăng vì tuổi cao mà hay bị bệnh.
  2. なぜ LỆ Nghĩa: Nước mắt Xem chi tiết なみだ があふれてきて、 Nghĩa: Việc làm, hành động, hành vi Xem chi tiết PHƯƠNG Nghĩa: Phương hướng Xem chi tiết しかた がありませんでした。
    → Không hiểu sao nước mắt cứ trào ra, tôi không làm gì được.

– Dùng trong trường hợp nói một mình.

Ví dụ:

  • せっ XUẤT, XÚY Nghĩa: Ra ngoài, mở ra Xem chi tiết かけてきたのに、デパート は HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết やす
    → Mất công đến đây là cửa hàng bách hoá lại nghỉ à?

※ Tổng kết

Trợ từ là một trợ từ cơ bản, dễ sử dụng và dễ hiểu trong hệ thống ngữ pháp tiếng Nhật. Ở cấp độ N5, bạn chỉ cần chú ý rằng được dùng để biểu thị sự nghi vấn hoặc để hỏi. Các cách sử dụng nâng cao hơn sẽ được học ở cấp độ N4 và N3.

Để học và nhớ lâu các cách sử dụng nâng cao của , bạn nên nhờ ai đó có trình độ N4 hoặc N3 đọc các ví dụ giúp bạn. Điều này sẽ giúp bạn phân biệt được cách phát âm của trong từng ngữ cảnh khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác nhau, có thể được phát âm khác nhau, không chỉ là “Ka” hay “”, mà có thể là “”…