Created with Raphaël 2.1.21324567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N1

Kanji 訳

Hán Việt
DỊCH
Nghĩa

Phiên dịch, lý do, nguyên nhân


Âm On
ヤク
Âm Kun
わけ

Đồng âm
ĐÍCH, ĐỂ Nghĩa: Đích thực, đích xác, mục tiêu Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Chiến đấu, phục dịch, sai khiến Xem chi tiết DỊCH, DỊ Nghĩa: Dễ dàng, đơn giản, tiên đoán Xem chi tiết THÍCH, ĐÍCH, QUÁT Nghĩa: Phù hợp, thích hợp Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Ga, ga tàu Xem chi tiết XẠ, DẠ, DỊCH Nghĩa: Bắn  Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Dung dịch, chất lỏng Xem chi tiết ĐỊCH Nghĩa: Kẻ thù, quân địch Xem chi tiết DỊCH Nghĩa: Bệnh ôn dịch Xem chi tiết ĐỊCH Nghĩa: Cái còi, cái sáo Xem chi tiết ĐIẾU, ĐÍCH Nghĩa: Viếng thăm, đến viếng người chết và hỏi thăm những sự không may của những người thân thích của kẻ chết gọi là điếu. Thương xót. Treo ngược. Điếu, một nghìn đồng tiền gọi là một điếu, cũng như ta nói là một quan vậy. Xách lấy, cất lấy. Một âm là đích Xem chi tiết ĐÍCH Nghĩa: Vợ hợp pháp, con hợp pháp Xem chi tiết ĐỊCH Nghĩa: Con đường, chỉ đạo, tiến lên, theo đuổi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
GIẢI, GIỚI, GIÁI Nghĩa: Tháo gỡ, giải thích, giải quyết Xem chi tiết THUẬT Nghĩa: Trình bày, tuyên bố Xem chi tiết Ý Nghĩa: Ý định, ý chí Xem chi tiết NGỮ, NGỨ Nghĩa: Ngôn ngữ, lời lẽ Xem chi tiết
訳
  • Tôi đang phiên dịch 訳 giúp người công nhân này.
  • Giao phó công việc cho người không đáng tin rất thốn.
  • Translate, lấy 2 chữ đầu là TR, thay T bằng ngôn (言) => 言R
  • LỜI NÓI bị KÉO DÀI để DỊCH LÍ DO
  • Dịch tiếng Nói là mắt Xích quan trọng trong Phiên dịch.
  • DỊCH lại lời nói 言 của thằng anh trai
  • Lời nói có kích thước là dịch
  1. Phiên dịch.
  2. Lý do; ý nghĩa; trạng huống
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ぜんやく việc dịch tất cả; việc dịch hoàn toàn
口語 こうごやく dịch theo kiểu khẩu ngữ
ていやく Bản dịch chuẩn
巧い うまいやく Bản dịch tốt
いやく dịch nghĩa; dịch ý
Ví dụ âm Kunyomi

しわけ SĨ DỊCHSự phân loại
うちわけ NỘI DỊCHSự diễn giải thành từng mục
言い いいわけ NGÔN DỊCHGiải thích
いいわけ NGÔN DỊCHTha lỗi
あり わけあり DỊCHHoàn cảnh đặc biệt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

わやく HÒA DỊCHBản dịch tiếng nhật
じやく TỰ DỊCHSự chuyển chữ
いやく Ý DỊCHDịch nghĩa
やくす DỊCHDịch
やくし DỊCH TỪVăn bản dịch
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa