Created with Raphaël 2.1.212345678910111312
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 煩

Hán Việt
PHIỀN
Nghĩa

Lo âu, buồn rầu, phiền muộn


Âm On
ハン ボン
Âm Kun
わずら.う わずら.わす うるさ.がる うるさ.い

Đồng âm
PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết PHIẾN Nghĩa: Mảnh, tấm, miếng Xem chi tiết PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết PHIẾN, THIÊN Nghĩa: Cái quạt Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết
Đồng nghĩa
KHỔ Nghĩa: Đắng, khổ cực Xem chi tiết ƯU Nghĩa:  Lo âu, buồn rầu Xem chi tiết AI Nghĩa: Buồn rầu, thương tiếc Xem chi tiết NÃO Nghĩa: Lo lắng, phiền muộn Xem chi tiết TĂNG Nghĩa: Ghét, không thích Xem chi tiết HIỀM Nghĩa: Khó chịu, ghét, không ưa Xem chi tiết BI Nghĩa:  Thương xót, buồn Xem chi tiết SẦU Nghĩa: Sầu, lo Xem chi tiết THƯƠNG Nghĩa: Vết đau, vết thương, bị thương Xem chi tiết
煩
  • Đầu buồn phiền như đang rực lửa
  • Có lửa nóng bực ở trong đầu thì rất phiền
  • Phiền phức đến nỗi đầu bốc hoả うるさい
  • đốt cháy một con sò to thì rất phiền toái
  • LỬA cháy ĐẦU TỜ GIẤY => thì rất PHIỀN vì gây ỒN ÀO
  1. Phiền (không được giản dị).
  2. Nhọc, nhờ người ra giúp hộ gọi là phiền.
  3. Phiền não, buồn, việc nhiều không chịu nổi gọi là phiền muộn Nghĩa: Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
うるさい chán ghét; đáng ghét
わずらう khó.
わす わずらわす làm thấp thỏm; làm phiền muộn
はんぼう bận rộn; sự bận rộn
ぼんのう sự thèm muốn một cách trần tục; thói dâm dục; thói dâm ô; thú tính; sự ham muốn xác thịt
Ví dụ âm Kunyomi

がる うるさがる PHIỀNCảm thấy bực mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わす わずらわす PHIỀNLàm thấp thỏm
人手を わす ひとでをわずらわす Tới sự rắc rối một người
心を わす こころをわずらわす Lo lắng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わずらう PHIỀNKhó
思い おもいわずらう TƯ PHIỀNTới sự lo âu quanh
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

うるさい PHIỀNChán ghét
くちうるさい KHẨU PHIỀNMè nheo
さい くちうるさい KHẨU PHIỀNLắm điều
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ぼんのう PHIỀN NÃOSự thèm muốn một cách trần tục
こぼんのう TỬ PHIỀN NÃOHay nuông chiều
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

はんた PHIỀN ĐANhiều rắc rối
はんさ PHIỀN TỎAPhiền nhiễu
はんろう PHIỀN LAOSự lo lắng
はんがた PHIỀN HÌNHTính dễ chán
はんぼう PHIỀN MANGBận rộn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa