Created with Raphaël 2.1.2123465789101112131415161718
  • Số nét 18
  • Cấp độ N1

Kanji 翻

Hán Việt
PHIÊN
Nghĩa

Phiên dịch, lật lại


Âm On
ホン ハン
Âm Kun
ひるがえ.る ひるがえ.す

Đồng âm
PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết PHIẾN Nghĩa: Mảnh, tấm, miếng Xem chi tiết PHIẾN, THIÊN Nghĩa: Cái quạt Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết PHIỀN Nghĩa: Lo âu, buồn rầu, phiền muộn Xem chi tiết
Đồng nghĩa
PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết
翻
  • Phiên dịch tiếng chim sang tiếng người
  • Dùng LỜI NÓI XÍCH ngôn ngữ lại gần với nhau thì là DỊCH thuật
  • Phiên dịch tiếng chim thông qua các con số
  • Chợ PHIÊN thường có nhiều Lông gà, Lông vịt
  • Số cánh được phiên dịch
  • Bộ phiên thêm hai cánh vẫn là phiên..dịch
  1. Phiên phiên PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết bay vùn vụt, bay.
  2. Lật lại. Như phiên cung PHIÊN Nghĩa: Phiên dịch, lật lại Xem chi tiết lật lời cung lại.
  3. Dịch, chuyển từ tiếng nay sang tiếng khác.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ひるがえす bay phấp phới; lật trở lại; nhảy lên; thay đổi
ひるがえる bay nhanh; bay phấp phới; giở lại; thay đổi
ほんろう sự đùa cợt; sự chế giễu
ほんい sự thay đổi suy nghĩ; sự suy nghĩ lại
ほんあん sự phỏng theo; tài liệu phỏng theo (một câu chuyện, nguyên bản)
Ví dụ âm Kunyomi

ひるがえる PHIÊNBay phấp phới
風に かぜにひるがえる PHONG PHIÊNTới sự xao xuyến (sóng) trong cơn gió
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ひるがえす PHIÊNBay phấp phới
身を みをひるがえす THÂN PHIÊNTới sự quay qua một bên khéo léo
反旗を はんきをひるがえす Tới sự tăng bên trong nổi loạn
前説を ぜんせつをひるがえす Thay đổi một có cựu quan điểm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

反旗を はんきをひるがえす Tới sự tăng bên trong nổi loạn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ほんい PHIÊN ÝSự thay đổi suy nghĩ
ほんこく PHIÊN KHẮCSự in lại
ほんあん PHIÊN ÁNSự phỏng theo
ほんぜん PHIÊN NHIÊNThình lình
ほんやく PHIÊN DỊCHBiên dịch (dịch văn bản)
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa