Created with Raphaël 2.1.2123457689101112
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 雰

Hán Việt
PHÂN
Nghĩa

Sương mù


Âm On
フン

Đồng âm
PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Rối rít, làm chệch hướng Xem chi tiết PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Bột Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Phấn chấn, tích cực, hăng hái Xem chi tiết PHẦN, PHẪN, BỔN Nghĩa: Mộ phần Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết PHẪN, PHẤN Nghĩa: Tức giận Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Dốc, đồi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
YÊN Nghĩa: Khói Xem chi tiết SƯƠNG Nghĩa: Sương Xem chi tiết LỘ Nghĩa: Sương Xem chi tiết VỤ Nghĩa: Sương mù Xem chi tiết
雰
  • Mưa phân ra thành sương mù
  • Mưa 雨 (PHÂN) 雰 rã làm bầu không khí trong lành hơn
  • Mưa xuống làm lênh láng đống Phân
  • Phân gặp trời Mưa Phân huỷ thành Sương mù.
  • MƯA vài PHÚT => đã tạo BẦU KHÔNG KHÍ SƯƠNG MÙ
  1. Khí sương mù.
  2. Phân phân sương tuyết sa lả tả.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
囲気 ふんいき bầu không khí
Ví dụ âm Kunyomi

囲気 ふんいき PHÂN VI KHÍBầu không khí
犯罪を 囲気 はんざいをふんいき Sát khí
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa