Created with Raphaël 2.1.212365489710111213141516
  • Số nét 16
  • Cấp độ N1

Kanji 奮

Hán Việt
PHẤN
Nghĩa

Phấn chấn, tích cực, hăng hái


Âm On
フン
Âm Kun
ふる.う

Đồng âm
PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết PHÁN Nghĩa: Phán quyết, dấu hiệu Xem chi tiết PHẢN, PHIÊN Nghĩa: Phản đối, trả lại Xem chi tiết PHIÊN, PHAN, BA, BÀ Nghĩa: Lần lượt, số thứ tự Xem chi tiết PHẢN Nghĩa:  Trả lại, phản hồi Xem chi tiết PHIẾN, PHÁN Nghĩa: Buôn bán, bán ra, thương mại Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Đường dốc, đồi Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Rối rít, làm chệch hướng Xem chi tiết PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết PHẤN Nghĩa: Bột Xem chi tiết PHÂN Nghĩa: Sương mù Xem chi tiết PHẦN, PHẪN, BỔN Nghĩa: Mộ phần Xem chi tiết PHIÊN, PHAN Nghĩa: Bộ lạc, bờ rào Xem chi tiết PHẪN, PHẤN Nghĩa: Tức giận Xem chi tiết BAN, PHÂN Nghĩa: Ban bố ra, phân bố Xem chi tiết PHẢN Nghĩa: Dốc, đồi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LỆ Nghĩa: Sự khích lệ, khuyến khích, phấn đấu Xem chi tiết KÍCH Nghĩa: Khích lệ, kích thích, cổ vũ Xem chi tiết HƯNG, HỨNG Nghĩa: Sự thưởng thức Xem chi tiết DƯƠNG Nghĩa: Giơ lên, giương lên, bốc lên Xem chi tiết CỔ Nghĩa: Cái trống Xem chi tiết THÔI Nghĩa: Tổ chức, hối thúc, thôi miên Xem chi tiết
奮
  • Thấy con chim 隹 trên đồng 田 tôi thấy rất hưng phấn 奮.
  • Trên đồng (田) thấy chú chim (隹) to (大)
  • Đột nhiên phấn (奮) khởi âu lo chẳng còn
  • Cảm giác phấn khích khi thấy chim lớn ngoài đồng
  • Dạng 2 chân ra giữa cánh đồng để con chim hưng phấn
  • Con chim PHẤN khích bay qua được vùng đất to lớn
  • Bắt được con CHIM TO ngoài ĐỒNG thấy rất PHẤN khích
  • Cô phương (こうふん) phấn khởi khi thấy con chim lớn trên đồng
  1. Chim dang cánh bay. Chim to sắp bay, tất dang cánh quay quanh mấy cái rồi mới bay lên gọi là phấn.
  2. Gắng sức lên cũng gọi là phấn. Như phấn phát nhức dậy, phấn dũng DŨNG Nghĩa: Dũng cảm, gan dạ Xem chi tiết hăng hái, v.v.
  3. Rung động.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふるう cổ vũ; phấn chấn lên
って ふるって cố gắng; tích cực; hăng hái
ふんぱつ sự cố gắng hết sức; sự hào phóng
ふんき sự kích thích; sự khích động
ふんじん sự lao tới phía trước một cách mãnh liệt
Ví dụ âm Kunyomi

ふるう PHẤNCổ vũ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふんき PHẤN KHỞISự kích thích
こうふん PHẤNSự kích động
ふんれい PHẤN LỆNhững công sức hăm hở
ふんせん PHẤN CHIẾNKhó khăn đấu tranh
ふんぜん PHẤN NHIÊNSự kiên quyết
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa