Created with Raphaël 2.1.2123456
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 而

Hán Việt
NHI
Nghĩa

Mà, và


Âm On
Âm Kun
しこ.うして しか.して しか.も しか.れども すなわち なんじ しかるに

Đồng âm
NHỊ Nghĩa: Hai Xem chi tiết NHI Nghĩa: Em bé mới sinh, trẻ em, những loài vật nhỏ Xem chi tiết NHĨ Nghĩa: Cái tai Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) Xem chi tiết NHĨ Nghĩa: Mày, ngươi.  Xem chi tiết NHỊ Nghĩa: Bánh bột Xem chi tiết NHU, NHI Nghĩa: Sông Nhu. Thấm ướt. Chậm trễ (đợi lâu). Tập quen. Một âm là nhi. Xem chi tiết NHÂN, NHI, NGHÊ Nghĩa: Chân người,người đang đi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THẢ, THƯ Nghĩa: Và, ngoài ra, hơn nữa Xem chi tiết HỰU Nghĩa: Lại nữa, một lần nữa Xem chi tiết TỊNH, TINH Nghĩa: Xếp, sắp xếp, xếp hàng Xem chi tiết
而
  • Nhìn như 1 一 cái bồ cào 4 răng của chư bát giới
  • Nhi đồng Và Một chiếc Bồ Cào 4 Răng của bát giới.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

じりつ LẬPGià đi 30
けいじか HÌNH HẠVật lý
けいじじょう HÌNH THƯỢNGSiêu hình
下学 けいじかがく HÌNH HẠ HỌCNhững khoa học vật lý
上学 けいじじょうがく HÌNH THƯỢNG HỌCSiêu hình học
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa