- Nhìn như 1 一 cái bồ cào 4 răng của chư bát giới
- Nhi đồng Và Một chiếc Bồ Cào 4 Răng của bát giới.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
而 立 | じりつ | LẬP | Già đi 30 |
形 而 下 | けいじか | HÌNH HẠ | Vật lý |
形 而 上 | けいじじょう | HÌNH THƯỢNG | Siêu hình |
形 而 下学 | けいじかがく | HÌNH HẠ HỌC | Những khoa học vật lý |
形 而 上学 | けいじじょうがく | HÌNH THƯỢNG HỌC | Siêu hình học |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|