A Tính từ + は/が +「Câu nói trực tiếp」/ Thể thường + と 言 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết いました/ と 言 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết っていました。
「と 言 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết いました」được dùng khi trích dẫn nguyên văn không thay đổi nội dung lời nói của người khác, còn「と 言 NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết っていました」dùng để truyền đạt lại lời nói của người khác với một người thứ ba, có thể giữ nguyên nội dung hoặc chỉ truyền đạt lại ý chính.
Ý nghĩa: (Ai đó) đã nói rằng/ là …
Để dễ hình dung, chúng ta đặt vào ngữ cảnh hội thoại:
Hội thoại 1:
Hội thoại 2:
Ví dụ khác:
Nếu câu nói trực tiếp là dạng yêu cầu/mệnh lệnh「てください」thì thường giữ nguyên chứ không đổi thành thể thường khi đứng trước「と言っていました」.