[Ngữ Pháp N5] ~ましょう:Chúng ta hãy cùng…

Cấu trúc ~ましょう 

V Động từ Động từ là từ dùng để biểu thị hoạt động (như chạy, đi, đọc) hoặc trạng thái (như tồn tại, ngồi). Nội động từ là những động từ chỉ có chủ ngữ (ví dụ: Anh ấy chạy), trong khi ngoại động từ là những động từ có cả chủ ngữ và tân ngữ (ví dụ: Cô ấy ăn cá). ます + ましょう


Cách dùng / Ý nghĩa
  1. Mời gọi, rủ rê hoặc thôi thúc: Sử dụng để mời gọi, rủ rê hoặc thôi thúc người khác.
  2. Đáp lại lời mời gọi, rủ rê: Dùng để đáp lại những lời mời gọi, rủ rê.
  3. Lịch sự hơn với Vませんか: 「Vませんか」thường được sử dụng để rủ rê, mời gọi một cách lịch sự và nhẹ nhàng hơn so với Vましょう.

Ý Nghĩa: Chúng ta hãy cùng…


Ví dụ
  1. ちょっと HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết やす みましょう。
    → Chúng ta nghỉ chút nào.
  2. では、 CHUNG Nghĩa: Chấm dứt, kết thúc Xem chi tiết わりましょう。
    → Vậy thì chúng ta kết thúc thôi.
  3. DỊCH Nghĩa: Ga, ga tàu Xem chi tiết えき まで TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết はし りましょう。
    → Chúng ta hãy chạy đến nhà ga đi!
  4. いっしょうに QUY Nghĩa: Quay lại, trở về Xem chi tiết かえ りましょう。
    → はい。
    → Chúng ta hãy cùng về nào.
    → Vâng.
  5. もう THẬP Nghĩa: Số mười Xem chi tiết THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết じゅうじ ですね。 HỘI, CỐI Nghĩa: Tụ hội, gặp gỡ, cơ hội Xem chi tiết NGHỊ Nghĩa: Hội nghị Xem chi tiết かいぎ THỦY, THÍ Nghĩa: Bắt đầu, mở đầu Xem chi tiết はじ めましょう。
    → Đã 10 giờ rồi nhỉ. Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp thôi.
  6. TỰ Nghĩa: Cùng nhau, khởi đầu Xem chi tiết いっしょ TRÚ Nghĩa: Ban trưa, buổi trưa Xem chi tiết ひる PHẠN, PHÃN Nghĩa: Cơm Xem chi tiết はん THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết べませんか。
    → はい、 THỰC, TỰ Nghĩa: Ăn Xem chi tiết べましょう。
    → Chúng ta cùng ăn trưa không?
    → Dạ, chúng ta ăn chung nhé.
  7. CÔNG Nghĩa: Quần chúng, chính thức, công cộng,  Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Vườn, công viên, trang trại Xem chi tiết こうえん HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết きませんか。
    → いいですね。 HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết きましょう。
    → Chúng ta cùng đi công viên không?
    → Được nhỉ. Chúng ta cùng đi nào.
  8. TỰ Nghĩa: Cùng nhau, khởi đầu Xem chi tiết いっしょ ÁNH Nghĩa: Chiếu sáng Xem chi tiết HỌA, HOẠCH Nghĩa: Vẽ, bức tranh Xem chi tiết えいが KIẾN, HIỆN Nghĩa: Trông thấy, nhìn Xem chi tiết ましょう。
    KIM Nghĩa: Nay, hiện nay, bây giờ  Xem chi tiết いま はちょっと・・・。 DỤNG Nghĩa: Dùng, công dụng Xem chi tiết SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết ようじ があるんです。
    → Chúng ta hãy cùng xem phim đi.
    → Giờ thì hơi khó. Tôi có việc phải làm.

※ Nâng cao

Thể hiện ý chí của người nói: Vましょう còn được sử dụng để thể hiện ý chí của người nói.

  • よし、もっと頑張ろう!
    → Được rồi, mình phải cố gắng hơn nữa!

Thôi thúc, chỉ dẫn: Ngoài rủ rê, mời gọi, thỉnh thoảng còn được sử dụng để thôi thúc, chỉ dẫn, đặc biệt khi nói chuyện với trẻ con.