物
VẬT
Nghĩa: Sự vật, đồ vật
Xem chi tiết
/
事
SỰ
Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ
Xem chi tiết
Vật / Sự vật | これ | それ | あれ | どれ? |
物
VẬT
Nghĩa: Sự vật, đồ vật
Xem chi tiết
/
事
SỰ
Nghĩa: Việc, công việc, chức vụ
Xem chi tiết
Vật / Sự vật | この + N | その + N | あの + N | どの + N? |
場
TRÀNG, TRƯỜNG
Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn
Xem chi tiết
所
SỞ
Nghĩa: Nơi, chốn
Xem chi tiết
Nơi chốn | ここ | そこ | あこ | どこ? |
場
TRÀNG, TRƯỜNG
Nghĩa: Địa điểm, nơi, chốn
Xem chi tiết
所
SỞ
Nghĩa: Nơi, chốn
Xem chi tiết
/
方
PHƯƠNG
Nghĩa: Phương hướng
Xem chi tiết
向
HƯỚNG
Nghĩa: Ngoảnh về, hướng về, nhằm vào
Xem chi tiết
Nơi chốn / Phương hướng | こちら/こち | そちら/そっち | あちら/あっち | どちら/どっち |
こちら, そちら, và あちら là các đại từ chỉ phương hướng. Chúng cũng được dùng để chỉ vị trí (nơi chốn) và mang tính lịch sự hơn ここ, そこ, và あそこ:
Ý Nghĩa: Đây, Đó, Kia, Đâu?
* Lưu ý:
Sử dụng để giải thích cụ thể vị trí của một sự vật hoặc người nào đó.
Ví dụ:– どこ: Có nghĩa là “ở đâu”.
– どちら: Có nghĩa là “hướng nào” và mang tính lịch sự hơn.
Ví dụ:Khi N1 là tên một nước và N2 là một sản phẩm, mẫu câu này thể hiện N2 được sản xuất tại nước N1.
Ví dụ:
Tiền tố đặt trước danh từ liên quan đến người nghe hoặc một người thứ ba để thể hiện sự lịch sự.
Ví dụ:
Dùng để giới thiệu một người không phải trong gia đình.
Ví dụ: