Created with Raphaël 2.1.2132564781091112131415
  • Số nét 15
  • Cấp độ N1

Kanji 踏

Hán Việt
ĐẠP
Nghĩa

Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi


Âm On
トウ
Âm Kun
ふ.む ふ.まえる

Đồng âm
ĐÁP Nghĩa: Trả lời Xem chi tiết ĐÁP Nghĩa: Đưa lên Xem chi tiết
Đồng nghĩa
BỘ Nghĩa: Đi bộ, bước Xem chi tiết TẨU Nghĩa: Đi, chạy Xem chi tiết VIỆT, HOẠT Nghĩa: Đi qua, vượt trên, Việt Nam Xem chi tiết CHƯỚNG Nghĩa: Che, ngăn, làm hại Xem chi tiết XÚC Nghĩa: Bước xéo gót, rảo bước theo sau gọi là xúc. Đá lật đi. Vẻ kính cẩn. Xem chi tiết
踏
  • Chân đạp lên nước trải qua 1 ngày
  • Ngày đặt (ĐẠP) chân lên nước Nhật
  • Lấy chân đạp mặt trời ở dưới nước
  • Con bé Thuỷ chân Đạp lên đầu Cu thằng Nhạt
  • Đầu đội trời chân ĐẠP nước
  • Chân đạp hộp phun nước
  • Công tao lấy nước một ngày Dùng chân dẫm đạp thế này thằng kia?
  1. Chân sát xuống đất. Làm việc vững chãi không mạo hiểm gọi là cước đạp thực địa ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết ĐỊA Nghĩa:  Đất, địa hình Xem chi tiết .
  2. Xéo, lấy chân xéo vào vật gì. Nguyễn Trãi NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết TIẾN Nghĩa: Tiến cử, đề cử, giới thiệu Xem chi tiết : Khứ phạ phồn hoa đạp nhuyễn trần PHỒN, BÀN Nghĩa: Nhiều, phong phú, dày Xem chi tiết HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết (Đề Từ Trọng Phủ canh ẩn đường ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết TỪ Nghĩa: Đi thong thả. Chầm chậm, từ từ Xem chi tiết TRỌNG Nghĩa: Giữa, quan hệ Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết CANH Nghĩa: Canh tác, trồng trọt Xem chi tiết ĐƯỜNG Nghĩa: Gian nhà chính giữa, nhà chính Xem chi tiết ) Bỏ đi vì sợ dẫm phải bụi mềm của chốn phồn hoa.
  3. Bước đi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ねぶみ sự đặt giá; đánh giá
ぶとう sự nhảy múa
ぶとうかい dạ hội khiêu vũ
あしぶみ sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên
ふむ dẫm lên; trải qua
Ví dụ âm Kunyomi

ふむ ĐẠPDẫm lên
轍を てつをふむ TRIỆT ĐẠPGiẫm lên vết xe đổ
韻を いんをふむ VẬN ĐẠPLàm cho vần
地団駄 じだんだふむ Để đóng dấu lên một có feet
場数を ばかずをふむ Bề dày kinh nghiệm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

まえる ふまえる ĐẠPDựa trên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

みとう VỊ ĐẠPChưa ai đặt chân tới
ぶとう VŨ ĐẠPSự nhảy múa
とうさ ĐẠP TRASự khảo sát
とうは ĐẠP PHÁBè phái
みとうさ VỊ ĐẠP TRAChưa ai thăm dò
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa