- Chân đạp lên nước trải qua 1 ngày
- Ngày đặt (ĐẠP) chân lên nước Nhật
- Lấy chân đạp mặt trời ở dưới nước
- Con bé Thuỷ chân Đạp lên đầu Cu thằng Nhạt
- Đầu đội trời chân ĐẠP nước
- Chân đạp hộp phun nước
- Công tao lấy nước một ngày Dùng chân dẫm đạp thế này thằng kia?
- Chân sát xuống đất. Làm việc vững chãi không mạo hiểm gọi là cước đạp thực địa 腳 踏 ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết 實 地 ĐỊA Nghĩa: Đất, địa hình Xem chi tiết .
- Xéo, lấy chân xéo vào vật gì. Nguyễn Trãi 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 薦 TIẾN Nghĩa: Tiến cử, đề cử, giới thiệu Xem chi tiết : Khứ phạ phồn hoa đạp nhuyễn trần 去 怕 繁 PHỒN, BÀN Nghĩa: Nhiều, phong phú, dày Xem chi tiết 花 HOA Nghĩa: Hoa, bông hoa, đóa hoa Xem chi tiết 踏 ĐẠP Nghĩa: Đặt chân, xéo, giẫm, bước đi Xem chi tiết 軟 NHUYỄN Nghĩa: Mềm, dẻo Xem chi tiết 塵 Nghĩa: Xem chi tiết (Đề Từ Trọng Phủ canh ẩn đường 題 ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết 徐 TỪ Nghĩa: Đi thong thả. Chầm chậm, từ từ Xem chi tiết 仲 TRỌNG Nghĩa: Giữa, quan hệ Xem chi tiết 甫 PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết 耕 CANH Nghĩa: Canh tác, trồng trọt Xem chi tiết 隱 堂 ĐƯỜNG Nghĩa: Gian nhà chính giữa, nhà chính Xem chi tiết ) Bỏ đi vì sợ dẫm phải bụi mềm của chốn phồn hoa.
- Bước đi.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
値踏み | ねぶみ | sự đặt giá; đánh giá |
舞踏 | ぶとう | sự nhảy múa |
舞踏会 | ぶとうかい | dạ hội khiêu vũ |
足踏み | あしぶみ | sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên |
踏む | ふむ | dẫm lên; trải qua |
Ví dụ âm Kunyomi
踏 む | ふむ | ĐẠP | Dẫm lên |
轍を 踏 む | てつをふむ | TRIỆT ĐẠP | Giẫm lên vết xe đổ |
韻を 踏 む | いんをふむ | VẬN ĐẠP | Làm cho vần |
地団駄 踏 む | じだんだふむ | Để đóng dấu lên một có feet | |
場数を 踏 む | ばかずをふむ | Bề dày kinh nghiệm | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
踏 まえる | ふまえる | ĐẠP | Dựa trên |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
未 踏 | みとう | VỊ ĐẠP | Chưa ai đặt chân tới |
舞 踏 | ぶとう | VŨ ĐẠP | Sự nhảy múa |
踏 査 | とうさ | ĐẠP TRA | Sự khảo sát |
踏 破 | とうは | ĐẠP PHÁ | Bè phái |
未 踏 査 | みとうさ | VỊ ĐẠP TRA | Chưa ai thăm dò |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|