Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N1

Kanji 阮

Hán Việt
NGUYỄN
Nghĩa

Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn.


Âm On
ゲン

Đồng âm
NGUYÊN Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Nguồn (nước), tài nguyên Xem chi tiết NGUYỆN Nghĩa: Cầu nguyện, mong muốn Xem chi tiết NGUYÊN Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỊ, CHI Nghĩa: Họ Xem chi tiết DANH Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh Xem chi tiết
阮
  • Cách viết họ Nguyễn
Ví dụ Hiragana Nghĩa