JLPT N5
Ngữ pháp N5
Từ vựng N5
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N5 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N5
JLPT N4
Ngữ pháp N4
Từ vựng N4
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản cũ)
Từ vựng N4 Minano Nihongo (Bản mới)
Kanji N4
JLPT N3
Ngữ pháp N3
Từ vựng N3
Từ Vựng Mimikara Oboeru N3
Kanji N3
JLPT N2
Ngữ pháp N2
Kanji N2
JLPT N1
Ngữ pháp N1
Kanji N1
Giáo trình
Giáo trình N5
Giáo trình N4
Giáo trình N3
Giáo trình N2
Giáo trình N1
Kanji
Kanji Look and Learn
Đề thi
Đề thi N5
Đề thi N4
Đề thi N3
Đề thi N2
Đề thi N1
Trang chủ
/
Created with Raphaël 2.1.2
1
2
3
4
5
6
7
Số nét
7
Cấp độ
N1
Kanji 阮
Hán Việt
NGUYỄN
Nghĩa
Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn.
Âm On
ゲン
Đồng âm
原
NGUYÊN
Nghĩa: Cánh đồng, đồng bằng, nguyên thủy
Xem chi tiết
源
NGUYÊN
Nghĩa: Nguồn (nước), tài nguyên
Xem chi tiết
願
NGUYỆN
Nghĩa: Cầu nguyện, mong muốn
Xem chi tiết
元
NGUYÊN
Nghĩa: Bắt đầu, nguồn gốc
Xem chi tiết
Đồng nghĩa
氏
THỊ, CHI
Nghĩa: Họ
Xem chi tiết
名
DANH
Nghĩa: Tên, danh tiếng, nổi danh
Xem chi tiết
Mẹo nhớ nhanh
Nghĩa
Ví dụ
Ví dụ âm Kun/On
Cách viết họ Nguyễn
Ví dụ
Hiragana
Nghĩa
Ngữ pháp
N5
N4
N3
N2
N1
Giáo trình
n5
Giáo trình N5
n4
Giáo trình N4
n3
Giáo trình N3
n2
Giáo trình N2
n1
Giáo trình N1