手
THỦNghĩa: Tay
Xem chi tiết
紙
CHỈNghĩa: Giấy, báo
Xem chi tiết
に「
親
THÂN, THẤNNghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân
Xem chi tiết
展
TRIỂNNghĩa: Phô bày, mở rộng, phát triển
Xem chi tiết
」と
書
THƯNghĩa: Sách, ghi chép, viết
Xem chi tiết
いてある。 → Trên bức thư ghi là “Bí mật” (Thư mật).
このビタミン
剤
TỄNghĩa: Viên thuốc, liều thuốc
Xem chi tiết
、いつどれくらい
飲
ẨM, ẤMNghĩa: Đồ uống, uống
Xem chi tiết
めばいいのかな →
毎
MỖINghĩa: Mỗi, hàng, thường xuyên
Xem chi tiết
食
THỰC, TỰNghĩa: Ăn
Xem chi tiết
後
に2
錠
ĐĨNHNghĩa: Cái khóa, viên thuốc, lò hâm đồ ăn
Xem chi tiết
ずつと
書
THƯNghĩa: Sách, ghi chép, viết
Xem chi tiết
いてあるわ。 → Vitamin này uống lúc nào và liều lượng bao nhiêu thì được nhỉ? → Trên đó ghi là uống 2 viên sau mỗi bữa ăn đó.