- Quan thần Hàng Tháng phải đi chạy thận
- Nguyệt chắp tay bái Thần cầu xin quả THẬN
- Hàng tháng tôi lại phải chống cự với bệnh thận
- Thần mà Lại đi xin Nguyệt quả Thận!
- Kẻ gia thần được vua ban cho quả thận để ghép
- Bồ dục, quả cật.
- Ngoại thận 外 腎 THẬN Nghĩa: Bồ dục, quả cật. Ngoại thận [外腎] hạt dái. Xem chi tiết hạt dái. Một tên là cao hoàn 睪 丸 HOÀN Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại Xem chi tiết .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
腎炎 じんえん viêm thận | ||
腎症 じんしょうbệnh thận | ||
肝腎 かんじん bản chất | ||
腎臓 じんぞう thận | ||
腎臓炎 じんぞうえんđau thận | ||
腎臓病 じんぞうびょう bệnh thận | ||
腎臓癌 じんぞうがん bệnh ung thư thận | ||
腎臓結石 じんぞうけっせき bệnh sỏi thận | ||
腎臓を治療する じんぞうをちりょうするbổ thận . |
Ví dụ âm Kunyomi
腎 盂 | じんう | THẬN | Pelvis thận |
副 腎 | ふくじん | PHÓ THẬN | Thân thể ở trên thận |
肝 腎 | かんじん | CAN THẬN | Quan trọng |
腎 炎 | じんえん | THẬN VIÊM | Viêm thận |
腎 石 | じんせき | THẬN THẠCH | Sỏi thận |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|