Created with Raphaël 2.1.213265478910111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 腎

Hán Việt
THẬN
Nghĩa

Bồ dục, quả cật. Ngoại thận [外腎] hạt dái.


Âm On
ジン

Đồng âm
THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết THÂN, THẤN Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết THẬN Nghĩa: Ý tứ, thận trọng, cẩn thận Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Bầy tôi Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than, thở dài Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Có bầu Xem chi tiết TÂN, THẤN Nghĩa: Khách quý Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Đàn ông (kính trọng) Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Môi Xem chi tiết THẦN, THÌN Nghĩa: Thìn (12 con giáp) Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Sớm Xem chi tiết
Đồng nghĩa
TẠNG Nghĩa: Nội tạng Xem chi tiết CAN Nghĩa: Gan Xem chi tiết
腎
  • Quan thần Hàng Tháng phải đi chạy thận
  • Nguyệt chắp tay bái Thần cầu xin quả THẬN
  • Hàng tháng tôi lại phải chống cự với bệnh thận
  • Thần mà Lại đi xin Nguyệt quả Thận!
  • Kẻ gia thần được vua ban cho quả thận để ghép
  1. Bồ dục, quả cật.
  2. Ngoại thận THẬN Nghĩa: Bồ dục, quả cật. Ngoại thận [外腎] hạt dái. Xem chi tiết hạt dái. Một tên là cao hoàn HOÀN Nghĩa: Tròn, (trăng) tròn, hoàn mỹ, viên, vo lại Xem chi tiết .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
炎 じんえん viêm thận
症 じんしょうbệnh thận
かんじん bản chất
臓 じんぞう thận
臓炎 じんぞうえんđau thận
臓病 じんぞうびょう bệnh thận
臓癌 じんぞうがん bệnh ung thư thận
臓結石 じんぞうけっせき bệnh sỏi thận
臓を治療する じんぞうをちりょうするbổ thận .
Ví dụ âm Kunyomi

じんう THẬNPelvis thận
ふくじん PHÓ THẬNThân thể ở trên thận
かんじん CAN THẬNQuan trọng
じんえん THẬN VIÊMViêm thận
じんせき THẬN THẠCHSỏi thận
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa