Created with Raphaël 2.1.212345687109
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 唇

Hán Việt
THẦN
Nghĩa

Môi


Âm On
シン
Âm Kun
くちびる

Đồng âm
THẦN Nghĩa: Thần thánh Xem chi tiết THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết THÂN, THẤN Nghĩa: Người thân, cha mẹ, bố mẹ, song thân Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Nói, trình bày Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Duỗi ra, kéo ra Xem chi tiết THẬN Nghĩa: Ý tứ, thận trọng, cẩn thận Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Bầy tôi Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than Xem chi tiết THÁN Nghĩa: Than, thở dài Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Có bầu Xem chi tiết TÂN, THẤN Nghĩa: Khách quý Xem chi tiết THÂN Nghĩa: Đàn ông (kính trọng) Xem chi tiết THẦN, THÌN Nghĩa: Thìn (12 con giáp) Xem chi tiết THẦN Nghĩa: Sớm Xem chi tiết THẬN Nghĩa: Bồ dục, quả cật. Ngoại thận [外腎] hạt dái. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
Nghĩa: Xem chi tiết KHẨU Nghĩa: Cái miệng Xem chi tiết
唇
  • THẦN thái của MIỆNG thể hiện rõ trên MÔI
  • Thần thái của khuôn miệng chính là nằm ở môi
  • Mồm của con rồng cũng có môi
  • Rồng thần khoe môi
  • Miệng rồng thần thái ở đôi môi
  1. Tục dùng như chữ thần .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
うわくちびる
じょうしん
môi trên
かしん môi dưới
としん Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch
こうしん môi; mép; miệng
こうしんれつ Tật sứt môi
Ví dụ âm Kunyomi

うわくちびる THƯỢNG THẦNMôi trên
したくちびる HẠ THẦNMôi dưới
かげくちびる ÂM THẦNMôi âm hộ
が開く くちびるがあく THẦN KHAIHở môi
紅い あかいくちびる HỒNG THẦNMôi hồng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

かしん HẠ THẦNMôi dưới
としん THỎ THẦNTật sứt môi trên
こうしん KHẨU THẦNMôi
しんおん THẦN ÂMÂm môi
しゅしん CHU THẦNĐôi môi đỏ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa