Created with Raphaël 2.1.21342568791011
  • Số nét 12
  • Cấp độ N1

Kanji 圏

Hán Việt
QUYỂN, KHUYÊN
Nghĩa

Hình cầu


Âm On
ケン
Âm Kun
かこ.い

Đồng âm
QUYỀN Nghĩa: Quyền hạn, quyền lực, quyền lợi Xem chi tiết THÂN, QUYÊN Nghĩa: Bản thân Xem chi tiết QUYỂN Nghĩa: Cuộn lại, cuốn lại Xem chi tiết QUYÊN Nghĩa: Lụa, vải lụa Xem chi tiết QUYỀN Nghĩa: Nắm tay, quả đấm Xem chi tiết QUYỂN, QUYỀN Nghĩa: Cuốn, cũng như chữ quyển [卷]. Một âm là quyền. Xem chi tiết KHUYẾN Nghĩa: Khuyến khích, khích lệ Xem chi tiết KHUYỂN Nghĩa: Con chó Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỔ, ĐỘ, ĐỖ Nghĩa: Đất Xem chi tiết CẦU Nghĩa: Quả cầu, quả bóng Xem chi tiết VIÊN Nghĩa: Đồng yên, tròn Xem chi tiết CHU Nghĩa: Vòng, xung quanh Xem chi tiết KHÚC Nghĩa: Khúc, đoạn Xem chi tiết
圏
  • Khí nghiệm bọc xung quanh quyển sách
  • Đốt quyển sách kỉ niệm rồi bao lại không cho ô nhiễm khí QUYỂN
  • CHU VI bao quanh CUỐN bên trong là KHU VỰC
  • Quyển sách được Bao bọc nilon là Quyển nói về Khí quyển.
  • Bầu khí quyển bên trong chứa những cuộn khí cuộn tròn
  1. Một dạng của chữ .
Ví dụ Hiragana Nghĩa
共産 きょうさんけん Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
包囲 ほういけん vòng vây
北極 ほっきょくけん bắc cực quyền; vùng Bắc Cực
南極 なんきょくけん nam cực quyền; vùng quanh Nam cực
けんない trong khu vực; trong phạm vi
Ví dụ âm Kunyomi

きけん KHÍ QUYỂNQuyển khí
けんない QUYỂN NỘITrong khu vực
けんがい QUYỂN NGOẠIVùng bên ngoài
けんてん QUYỂN ĐIỂMXoay quanh (cho nhấn mạnh)
たいけん ĐẠI QUYỂNVòng tròn bao quanh một hình cầu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa