Created with Raphaël 2.1.213245678910
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 討

Hán Việt
THẢO
Nghĩa

Thảo luận, dò xét, trừng phạt 


Âm On
トウ
Âm Kun
う.つ

Đồng âm
TẠO, THÁO Nghĩa: Gây nên, tạo ra Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ, thảo mộc Xem chi tiết THAO, THÁO Nghĩa: Thao tác, điều khiển Xem chi tiết THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU Nghĩa: Khiêu khích Xem chi tiết THẢO Nghĩa: Cỏ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
LUẬN, LUÂN Nghĩa: Tranh cãi, bàn luận Xem chi tiết THOẠI Nghĩa: Lời nói, cuộc trò chuyện Xem chi tiết NGÔN, NGÂN Nghĩa: Nói Xem chi tiết NGHỊ Nghĩa: Hội nghị Xem chi tiết THẨM Nghĩa: Tỉ mỉ, điều tra, xử Xem chi tiết TRA Nghĩa: Tìm tòi, xét hỏi Xem chi tiết KIỂM Nghĩa: Kiểm tra, xem xét Xem chi tiết KHẢO Nghĩa: Suy nghĩ, xem xét Xem chi tiết LỰ, LƯ Nghĩa: Sự suy nghĩ, lo âu Xem chi tiết BÌNH Nghĩa: Bình luận Xem chi tiết
討
  • Lời nói thảo luận gì mà nghe rất thốn
  • Chữ THỐN (là vật dùng để đong đếm ngày xưa). Vậy nên muốn THẢO luận việc quan trọng thì phải cân nhắc, đong đếm từng LỜI NÓI rồi với đc quyết định
  • Thảo phạt tấn công bằng ngôn từ thốn
  • Ngôn từ lời nói mà thốn không được phát ngôn trong THẢO luận
  • Thiếu Thốn các cuộc THẢO luận
  • đang thảo luận mà cứ nói những từ thốn thốn
  • Cô giáo Thảo bảo là sướng nhưng hơi thốn.
  1. Đánh, đánh giết kẻ có tội gọi là thảo THẢO Nghĩa: Thảo luận, dò xét, trừng phạt  Xem chi tiết . Như thảo tặc THẢO Nghĩa: Thảo luận, dò xét, trừng phạt  Xem chi tiết TẶC Nghĩa: Giặc cướp, kẻ trộm Xem chi tiết đánh dẹp quân giặc.
  2. Tìm xét, dò xét. Như thảo luận THẢO Nghĩa: Thảo luận, dò xét, trừng phạt  Xem chi tiết bàn bạc xem xét.
  3. Đòi, tục gọi sự đòi lấy của cải gì của người là thảo.
  4. Bỏ đi.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
そうとう sự thu dọn; sự dọn dẹp
けんとう thảo luận; bàn luận; bàn thảo; bàn bạc; xem xét; nghiên cứu
うつ thảo phạt; chinh phạt
とうばつ sự chinh phạt
伐軍 とうばつぐん quân thảo phạt
Ví dụ âm Kunyomi

うつ THẢOThảo phạt
敵を てきをうつ ĐỊCH THẢOĐể chế ngự kẻ thù
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

とうひ THẢO PHỈSự bắt bớ trừng phạt bọn cướp
とうぎ THẢO NGHỊSự thảo luận
せいとう CHINH THẢOSự chinh phục
そうとう TẢO THẢOSự thu dọn
けんとう KIỂM THẢOThảo luận
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa