Kanji 艸
Đồng âm
造
TẠO, THÁO
Nghĩa: Gây nên, tạo ra
Xem chi tiết
討
THẢO
Nghĩa: Thảo luận, dò xét, trừng phạt
Xem chi tiết
草
THẢO
Nghĩa: Cỏ, thảo mộc
Xem chi tiết
操
THAO, THÁO
Nghĩa: Thao tác, điều khiển
Xem chi tiết
挑
THIÊU, THIỂU, THAO, KHIÊU
Nghĩa: Khiêu khích
Xem chi tiết
- 2 lần bộ 屮 TRIỆT " cỏ mọc lên" thì sẽ thành bộ 艸 THẢO