- THỬ buộc Chỉ vào Cái Thìa NÀY
- THỬ 1 lần Dừng lại nơi đây và Mỉm cười
- DỪNG LẠI dùng cái MUỖNG --» chỉ về PHÍA NÀY
- Cô gái BÊN ẤY thì DỪNG LẠI rồi cười HIHI
- Thử cách Chỉ dùng cái Thìa này ăn cơm.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
此 処 | ここ | THỬ XỨ | Đây |
此 処ぞ | ここぞ | THỬ XỨ | Vào thời điểm quan trọng |
其処 此 処 | そこここ | KÌ XỨ THỬ XỨ | Đó đây |
此 処等 | こことう | THỬ XỨ ĐẲNG | Quanh đây |
此 処ん所 | ここんところ | THỬ XỨ SỞ | Chỗ này |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
此 の | この | THỬ | Này |
此 の世 | このよ | THỬ THẾ | Thế giới này |
此 の先 | このさき | THỬ TIÊN | Phía trước |
此 の度 | このたび | THỬ ĐỘ | Lần này |
此 の方 | このかた | THỬ PHƯƠNG | Người này |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
此 れ | これ | THỬ | Cái này |
彼 此 | あれこれ | BỈ THỬ | Cái này cái kia |
此 れから | これから | THỬ | Kể từ bây giờ |
此 れ迄 | これまで | THỬ HẤT | Cho đến bây giờ |
何れも 此 れも | どれもこれも | Tất cả | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|