- Một người nằm dưới đất thì có phương pháp thi hành tốt
- Phương 方 nằm (nhân nằm) dưới đất ôn Thi
- Phương pháp thi công nền đất
- PHƯƠNG pháp tốt nhất đối với DÃ NHÂN là lòng nhân đức ,bố THÍ
- Nằm trên Mặt đất lếch lếch là Phương pháp xin Bố Thí cực kì hiệu quả.
- Bày ra, đặt ra, đem dùng ra cho người hay vật gọi là thi. Như thi thuật 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết 術 THUẬT Nghĩa: Kĩ thuật, nghệ thuật Xem chi tiết làm thuật cho kẻ nào, thi trị 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết 治 làm phép chữa cho kẻ nào, thi ân 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết 恩 ÂN Nghĩa: Ân huệ, ơn nghĩa Xem chi tiết ra ơn cho kẻ nào, thi phấn 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết 粉 PHẤN Nghĩa: Bột Xem chi tiết đánh phấn, thi lễ 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết 禮 làm lễ chào, v.v.
- Bêu xác.
- Một âm là thí. Giúp, cho. Như bác thí 博 BÁC Nghĩa: Sâu rộng, thông suốt Xem chi tiết 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết rộng giúp mọi người, thí dữ 施 THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết 與 cho giúp.
- Lại một âm là dị. Dài, lâu dài.
- Lại một âm nữa là thỉ. Đi ngoẹo, đi tắt, theo hút.
- Thay đổi.
- Bỏ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お布施 | おふせ | bố thí |
実施 | じっし | con ruột; sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện |
布施 | ふせ | Của bố thí |
施す | ほどこす | bố thí; cho; thí cho; cứu tế |
施政 | しせい | chính sách thi hành |
Ví dụ âm Kunyomi
施 す | ほどこす | THI | Bố thí |
恩を 施 す | おんをほどこす | ÂN THI | Đội ơn |
策を 施 す | さくをほどこす | SÁCH THI | Thực thi chính sách |
喜捨を 施 す | きしゃをほどこす | Phát chẩn | |
面目を 施 す | めんぼくをほどこす | Để có sự gửi | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
実 施 | じっし | THỰC THI | Con ruột |
施 工 | しこう | THI CÔNG | Sự thực hiện (hợp đồng tòa nhà) |
施 政 | しせい | THI CHÁNH | Chính sách thi hành |
施 策 | しさく | THI SÁCH | Chính sách |
施 行 | しこう | THI HÀNH | Sự thực hiện |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
布 施 | ふせ | BỐ THI | Của bố thí |
施 肥 | せひ | THI PHÌ | Sự làm cho màu mỡ được |
お布 施 | おふせ | BỐ THI | Bố thí |
施 主 | せしゅ | THI CHỦ | Người cho |
施 物 | せもつ | THI VẬT | Dùng như số ít của bố thí |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|