- Con sâu (虫) mà bò vào nhà (宅) là con rắn (蛇)
- Con sâu ngồi trong phòng uống cà phê, biến thành con rắn
- Con sâu (虫) ngậm thìa (匕) dưới mái nhà ( 宀) hoá ra là con Rắn
- CHỦNG loại 虫 từ trên nóc nhà XÀ 蛇 xuống cắn 1 phát sẽ chết sau BẢY 七 giờ chỉ có thể là con MÃNG XÀ.
- Mớm lời cay nghiệt cho trẻ dưới mái nhà là loại rắn độc
- Con rắn. Một năm lột xác một lần gọi là xà thoái 蛇 XÀ, DI Nghĩa: Con rắn Xem chi tiết 退 THỐI, THOÁI Nghĩa: Nhún nhường, rút lui Xem chi tiết .
- Dùng để tỉ dụ kẻ độc ngầm. Như Phật khẩu xà tâm 佛 Nghĩa: Xem chi tiết 口 蛇 XÀ, DI Nghĩa: Con rắn Xem chi tiết 心 TÂM Nghĩa: Quả tim, tâm trí, tâm Xem chi tiết miệng Phật tâm xà, kẻ hung ác gọi là phong thỉ trường xà 封 PHONG Nghĩa: Đóng kín, niêm phong Xem chi tiết 豕 THỈ Nghĩa: Con heo, con lợn Xem chi tiết 長 TRƯỜNG, TRƯỞNG, TRƯỚNG Nghĩa: Dài, lớn (trưởng) Xem chi tiết 蛇 XÀ, DI Nghĩa: Con rắn Xem chi tiết lợn lớn rắn dài.
- Một âm là di. Uy di 委 ỦY, UY Nghĩa: Ủy nhiệm, ủy quyền Xem chi tiết 蛇 XÀ, DI Nghĩa: Con rắn Xem chi tiết ủy khúc mà vẫn tự đắc, thong dong.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
大蛇 | だいじゃ | trăn |
毒蛇 | どくじゃ どくへび | độc xà |
海蛇 | うみへび | con rắn biển |
蛇の毒 | へびのどく | nọc rắn |
蛇の目 | じゃのめ | cái ô giấy |
Ví dụ âm Kunyomi
蛇 座 | へびざ | XÀ TỌA | Chòm sao Bắc |
毒 蛇 | どくへび | ĐỘC XÀ | Rắn độc |
海 蛇 | うみへび | HẢI XÀ | Con rắn biển |
神 蛇 | かみへび | THẦN XÀ | Con rắn thần thánh |
縞 蛇 | しまへび | CẢO XÀ | Con rắn nhợt nhạt - vàng (không độc) |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
蛇 管 | だかん | XÀ QUẢN | Xoáy trôn ốc |
蛇 蝎 | だかつ | XÀ HẠT | Sự ghét cay ghét đắng |
蛇 行 | だこう | XÀ HÀNH | Sự đi khúc khuỷu |
蛇 足 | だそく | XÀ TÚC | Vật thừa |
長 蛇 | ちょうだ | TRƯỜNG XÀ | Lâu dài kẻ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
薮 蛇 に成る | やぶへびになる | Trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
大 蛇 | だいじゃ | ĐẠI XÀ | Trăn |
毒 蛇 | どくじゃ | ĐỘC XÀ | Độc xà |
蛇 の目 | じゃのめ | XÀ MỤC | Cái ô giấy |
蛇 体 | じゃたい | XÀ THỂ | Cơ thể con rắn |
蛇 口 | じゃぐち | XÀ KHẨU | Rô-bi-nê |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|