Created with Raphaël 2.1.213246579810111213
  • Số nét 13
  • Cấp độ N1

Kanji 蒔

Hán Việt
THÌ, THI
Nghĩa

Gieo trồng


Âm On
Âm Kun
う.える まく
Nanori
まい まか まき

Đồng âm
THÌ, THỜI Nghĩa: Thời điểm, thời gian Xem chi tiết THỊ Nghĩa:  Chợ Xem chi tiết THỊ, CHI Nghĩa: Họ Xem chi tiết KÌ, THỊ Nghĩa: Chỉ thị, thần đất Xem chi tiết THỦY, THÍ Nghĩa: Bắt đầu, mở đầu Xem chi tiết ĐỀ, THÌ, ĐỂ Nghĩa: Mang, cầm Xem chi tiết THI, THÍ, DỊ, THỈ Nghĩa: tặng cho, ban cho; làm (công việc) Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Nhìn kĩ, xem kĩ Xem chi tiết THÍ Nghĩa: Thử nghiệm, thi Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Đúng, phải Xem chi tiết THI Nghĩa: Bài thơ, thơ ca Xem chi tiết THỈ Nghĩa: Cây tên, mũi tên Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Thân cận, gần gũi Xem chi tiết THI Nghĩa: Xác chết, thây ma Xem chi tiết THỈ Nghĩa: Con heo, con lợn Xem chi tiết THỊ Nghĩa: Quả hồng ngâm, cây hồng ngâm, hồng ngâm, hồng (quả) Xem chi tiết THỈ, HI Nghĩa: Cứt, phân. Một âm là hi. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHỦNG, CHÚNG Nghĩa: Giống, loài Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết TÀI, TẢI Nghĩa: Trồng trọt  Xem chi tiết
蒔
  • Cây thì là được gieo đúng thời
  • Cỏ được trồng đúng thời điểm
  • Hoa gieo đúng THỜI điểm
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

まく THÌGieo hạt (những hạt giống)
ばらまく TÁN THÌGieo rắc
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa