- Ngài LÝ tổng sai thằng BÉ trèo lên CÂY MẬN
- Cây trẻ con hay trèo là cây mận nhà cụ LÝ
- Đứa bé tinh nghịch trèo lên cây hái mận
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Kunyomi
干し 李 | ほしり | KIỀN LÍ | Xén bớt |
李 花 | りはな | LÍ HOA | Hoa mận |
桃 李 | とうり | ĐÀO LÍ | Người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận |
行 李 | こうり | HÀNH LÍ | Hành lý |
ヨーロッパ 李 | ヨーロッパり | Qủa mận châu ¢u chung | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|