- Cầm 2 cái khăn và búa đi đệ trình trên con đường này
- đi đệ trình tình hình F... ở thành phố 市
- đệ trình 2 cái khăn trên đường dưới sườn núi
- Ai dám dẫn 辶 1 con hổ 乕 đi (ĐỆ) trình với cơ quan chức năng
- Đệ trình, gửi đi
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
逓伝 | ていでん | rơ le |
逓信 | ていしん | thông tin |
逓増 | ていぞう | sự tăng dần |
逓減 | ていげん | sự từ từ giảm xuống |
逓送 | ていそう | sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự |
Ví dụ âm Kunyomi
逓 次 | ていじ | ĐỆ THỨ | Tuần tự |
逓 伝 | ていでん | ĐỆ TRUYỀN | Rơ le |
逓 信 | ていしん | ĐỆ TÍN | Thông tin |
逓 増 | ていぞう | ĐỆ TĂNG | Sự tăng dần |
逓 減 | ていげん | ĐỆ GIẢM | Sự từ từ giảm xuống |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|