- Người này đang tìm hiểu cấu 構 trúc cái xà cạnh cây 木 trong cổng.
- Phòng kín được cấu thành từ gỗ của Cây
- Cây được tái sử dụng để cấu thành giếng
- Cổng và hàng rào được kết Cấu từ cây
- CÂY trồng cạnh cái GIẾNG TÁI sử dụng --» có CẤU THÀNH CẤU TẠO tốt vì được CHĂM SÓC
- Những nội thất của người Nhật thì thường có CẤU TRÚC 構 kín đáo và được làm từ gỗ 木
- Tái tạo miệng giếng (Tỉnh) bằng gỗ
- Dựng nhà. Con nối nghiệp cha gọi là khẳng đường khẳng cấu 肯 KHẲNG, KHẢI Nghĩa: Đồng ý, ưng thuận Xem chi tiết 堂 ĐƯỜNG Nghĩa: Gian nhà chính giữa, nhà chính Xem chi tiết 肯 KHẲNG, KHẢI Nghĩa: Đồng ý, ưng thuận Xem chi tiết 構 CẤU Nghĩa: Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết .
- Gây nên, xây đắp, cấu tạo. Nguyễn Du 阮 NGUYỄN Nghĩa: Nước nguyễn nguyễn tịch, nguyễn hàm, đàn nguyễn, họ nguyễn. Xem chi tiết 攸 : Y thùy tuyệt cảnh cấu đình đài 伊 Y Nghĩa: Hắn, anh ta , y Xem chi tiết 誰 THÙY Nghĩa: Ai, người nào đó Xem chi tiết 絕 境 CẢNH Nghĩa: Ranh giới, biên giới, giới hạn Xem chi tiết 構 CẤU Nghĩa: Dựng nhà, gây nên, xây đắp, cấu tạo Xem chi tiết 亭 ĐÌNH Nghĩa: Đình, quán, chòi, nhà trú chân Xem chi tiết 臺 (Vọng quan âm miếu 望 VỌNG Nghĩa: Trông mong, hy vọng Xem chi tiết 觀 音 廟 Nghĩa: Xem chi tiết ) Ai người dựng nên đình đài ở chốn tận cùng này ?
- Nhà to.
- Nên, thành.
- Xui nguyên dục bị.
- Châm chọc, phân rẽ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
お構い | おかまい | sự hoan nghênh; sự tán thành; lòng mến khách; sự hiếu khách; quan tâm |
心構え | こころがまえ | sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị |
構う | かまう | chăm sóc; săn sóc |
構える | かまえる | để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao) |
構想 | こうそう | kế hoạch; mưu đồ |
Ví dụ âm Kunyomi
構 う | かまう | CẤU | Chăm sóc |
犬を 構 う | いぬをかまう | KHUYỂN CẤU | Chọc ghẹo chó |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
構 える | かまえる | CẤU | Để vào vị trí |
待ち 構 える | まちかまえる | Chờ đợi | |
居を 構 える | きょをかまえる | Cầm lên một có dinh thự | |
斜に 構 える | はすにかまえる | Tới cái giường (một thanh gươm) | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
構 図 | こうず | CẤU ĐỒ | Sự hợp thành |
機 構 | きこう | KI CẤU | Cơ cấu |
遺 構 | いこう | DI CẤU | Đồ thừa |
外 構 | がいこう | NGOẠI CẤU | Ngoại cảnh |
構 内 | こうない | CẤU NỘI | Bên trong tòa nhà hay mặt bằng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|