Created with Raphaël 2.1.21243567891011
  • Số nét 11
  • Cấp độ N3

Kanji 掛

Hán Việt
QUẢI
Nghĩa

Treo lên, móc lên


Âm On
カイ ケイ
Âm Kun
か.ける ~か.ける か.け ~か.け ~が.け か.かる ~か.かる ~が.かる か.かり ~が.かり かかり ~がかり か.かる かかり
Nanori
かけ

Đồng âm
QUẢI Nghĩa: Bắt cóc, cái gậy Xem chi tiết QUÁI Nghĩa: Kì lạ  Xem chi tiết
Đồng nghĩa
ĐIẾU Nghĩa: Cũng như chữ điếu [弔]. Xem chi tiết THÙY Nghĩa: Treo, rủ xuống, đu đưa Xem chi tiết HUYỀN Nghĩa: Treo lên, cách biệt, tồn tại Xem chi tiết THIẾP Nghĩa: Phụ thêm bù thêm vào chỗ thiếu gọi là thiếp. Dán, để đó. Thu xếp cho yên ổn. Bén sát. Cầm, đợ. Tên phụ trò. Xem chi tiết
掛
  • Tay (扌) to (ト = To trong katakana) mới treo (QUẢI 掛) được 2 mảnh đất (土)
  • Có lòng tin mới đưa tay treo 2 miếng đất to(ト)
  • Lấy tay treo 2 miếng đất lên cành TO của cây Quải
  • 掛 Quải = 手;扌bộ Thủ (cái tay) + 卦 Quái. 卦 Quái = 圭 Khuê + 卜 bộ Bốc (xem bói). 圭 Khuê = 土 Thổ (bộ Thổ: đất) + 土 Thổ (bộ Thổ: đất). => Chiết tự chữ Quải: Dùng tay đo đạc 2 mảnh đất trên dưới rồi xem bói bốc ra quẻ Trạch Thiên Quải.
  • Một tay tồ hai mảnh đất thật là quải
  • Tự tay (扌) treo 2 miếng đất (土) to (ト)
  1. Treo. Như quải phàm QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết PHÀM, PHÂM Nghĩa: Cánh buồm Xem chi tiết treo buồm, quải niệm QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết lòng thắc mắc, quải hiệu QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết thơ bảo đảm.
  2. Dị dạng của chữ
Ví dụ Hiragana Nghĩa
きっかけ cớ; lý do; nguyên cớ; động lực; động cơ; cơ hội; dịp; động lực; sự bắt đầu; sự khởi đầu; bắt đầu; khởi đầu
としがけ Sự thanh toán hàng năm
こころがけ sự sẵn sàng; sẵn sàng
かけ lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
ける かける bắt đầu làm gì
Ví dụ âm Kunyomi

かり かかり QUẢISự chi phí (tiền bạc)
かかり QUẢIChi phí
かり湯 かかりゆ QUẢI THANGNước để tráng người sau khi tắm xong
かりつけ かかりつけ Cá nhân
かり合い かかりあい Sự liên quan
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ける かける QUẢIBắt đầu làm gì
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かり かかり QUẢISự chi phí (tiền bạc)
かかり QUẢIChi phí
かり湯 かかりゆ QUẢI THANGNước để tráng người sau khi tắm xong
かり こえかかり THANH QUẢISự giới thiệu
かりつけ かかりつけ Cá nhân
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かる きかかる LAI QUẢIĐể tình cờ đến
かる したかかる HẠ QUẢITới cuộc trò chuyện về các thứ không đứng đắn
乗り かる のりかかる Để quanh tới tấm bảng
伸し かる のしかかる Để tiếp tục dựa
切り かる きりかかる Để bắt đầu để cắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かけ QUẢILòng tin
しかけ SĨ QUẢIThiết bị
しかけ SĨ QUẢIThiết bị
でかけ XUẤT QUẢIĐúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài
ねかけ TẨM QUẢINgủ nửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

ひがけ NHẬT QUẢIDành dụm từng ngày (tiền bạc)
小屋 こやがけ TIỂU ỐC QUẢINém một rượu vang đỏ
としがけ NIÊN QUẢISự thanh toán hàng năm
つきがけ NGUYỆT QUẢITích luỹ (tiền) theo tháng
はらがけ PHÚC QUẢICái yếm dãi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

かり てがかり THỦ QUẢIĐầu mối
かり きがかり KHÍ QUẢILo lắng
かり おおがかり ĐẠI QUẢIPhạm vi rộng lớn
かり そうがかり TỔNG QUẢITrong một thân thể
言い かり いいがかり Buộc tội
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ひじ けいす ひじかけいす Ghế có tay vịn
時計仕 とけいじかけ Bộ máy đồng hồ
け椅子 ひじかけいす Ghế bành
椅子 ひじかけいす TRỬU QUẢI Y TỬChủ trì với cánh tay nghỉ ngơi
椅子 ひじかけいす QUẢI Y TỬChủ trì với cánh tay nghỉ ngơi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

買い かいかけ MÃI QUẢIMua chịu
機械仕 きかいしかけ Cơ học
買い け金 かいかけきん Coi có thể trả
かいかけきん MÃI QUẢI KIMCoi có thể trả
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa