- Tay (扌) to (ト = To trong katakana) mới treo (QUẢI 掛) được 2 mảnh đất (土)
- Có lòng tin mới đưa tay treo 2 miếng đất to(ト)
- Lấy tay treo 2 miếng đất lên cành TO của cây Quải
- 掛 Quải = 手;扌bộ Thủ (cái tay) + 卦 Quái. 卦 Quái = 圭 Khuê + 卜 bộ Bốc (xem bói). 圭 Khuê = 土 Thổ (bộ Thổ: đất) + 土 Thổ (bộ Thổ: đất). => Chiết tự chữ Quải: Dùng tay đo đạc 2 mảnh đất trên dưới rồi xem bói bốc ra quẻ Trạch Thiên Quải.
- Một tay tồ hai mảnh đất thật là quải
- Tự tay (扌) treo 2 miếng đất (土) to (ト)
- Treo. Như quải phàm 掛 QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết 帆 PHÀM, PHÂM Nghĩa: Cánh buồm Xem chi tiết treo buồm, quải niệm 掛 QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết 念 lòng thắc mắc, quải hiệu 掛 QUẢI Nghĩa: Treo lên, móc lên Xem chi tiết 號 thơ bảo đảm.
- Dị dạng của chữ 挂
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
切掛 | きっかけ | cớ; lý do; nguyên cớ; động lực; động cơ; cơ hội; dịp; động lực; sự bắt đầu; sự khởi đầu; bắt đầu; khởi đầu |
年掛け | としがけ | Sự thanh toán hàng năm |
心掛け | こころがけ | sự sẵn sàng; sẵn sàng |
掛け | かけ | lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng |
掛ける | かける | bắt đầu làm gì |
Ví dụ âm Kunyomi
掛 かり | かかり | QUẢI | Sự chi phí (tiền bạc) |
掛 り | かかり | QUẢI | Chi phí |
掛 かり湯 | かかりゆ | QUẢI THANG | Nước để tráng người sau khi tắm xong |
掛 かりつけ | かかりつけ | Cá nhân | |
掛 かり合い | かかりあい | Sự liên quan | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
掛 ける | かける | QUẢI | Bắt đầu làm gì |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
掛 かり | かかり | QUẢI | Sự chi phí (tiền bạc) |
掛 り | かかり | QUẢI | Chi phí |
掛 かり湯 | かかりゆ | QUẢI THANG | Nước để tráng người sau khi tắm xong |
声 掛 かり | こえかかり | THANH QUẢI | Sự giới thiệu |
掛 かりつけ | かかりつけ | Cá nhân | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
来 掛 かる | きかかる | LAI QUẢI | Để tình cờ đến |
下 掛 かる | したかかる | HẠ QUẢI | Tới cuộc trò chuyện về các thứ không đứng đắn |
乗り 掛 かる | のりかかる | Để quanh tới tấm bảng | |
伸し 掛 かる | のしかかる | Để tiếp tục dựa | |
切り 掛 かる | きりかかる | Để bắt đầu để cắt | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
掛 け | かけ | QUẢI | Lòng tin |
仕 掛 | しかけ | SĨ QUẢI | Thiết bị |
仕 掛 け | しかけ | SĨ QUẢI | Thiết bị |
出 掛 け | でかけ | XUẤT QUẢI | Đúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài |
寝 掛 け | ねかけ | TẨM QUẢI | Ngủ nửa |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
日 掛 け | ひがけ | NHẬT QUẢI | Dành dụm từng ngày (tiền bạc) |
小屋 掛 け | こやがけ | TIỂU ỐC QUẢI | Ném một rượu vang đỏ |
年 掛 け | としがけ | NIÊN QUẢI | Sự thanh toán hàng năm |
月 掛 け | つきがけ | NGUYỆT QUẢI | Tích luỹ (tiền) theo tháng |
腹 掛 け | はらがけ | PHÚC QUẢI | Cái yếm dãi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
手 掛 かり | てがかり | THỦ QUẢI | Đầu mối |
気 掛 かり | きがかり | KHÍ QUẢI | Lo lắng |
大 掛 かり | おおがかり | ĐẠI QUẢI | Phạm vi rộng lớn |
総 掛 かり | そうがかり | TỔNG QUẢI | Trong một thân thể |
言い 掛 かり | いいがかり | Buộc tội | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
ひじ 掛 けいす | ひじかけいす | Ghế có tay vịn | |
時計仕 掛 け | とけいじかけ | Bộ máy đồng hồ | |
肘 掛 け椅子 | ひじかけいす | Ghế bành | |
肘 掛 椅子 | ひじかけいす | TRỬU QUẢI Y TỬ | Chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi |
肱 掛 椅子 | ひじかけいす | QUẢI Y TỬ | Chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
買い 掛 け | かいかけ | MÃI QUẢI | Mua chịu |
機械仕 掛 け | きかいしかけ | Cơ học | |
買い 掛 け金 | かいかけきん | Coi có thể trả | |
買 掛 金 | かいかけきん | MÃI QUẢI KIM | Coi có thể trả |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|