[Ngữ pháp N4] ~ にする:Chọn…/ Quyết định làm gì…

Cấu trúc ~ にする 

N Danh từ Danh từ là những từ dùng để chỉ tên người (như trẻ con, giáo viên), địa điểm (như nhà ga, Tokyo), hoặc vật (như xe buýt, quả táo). Ngoài ra, những khái niệm trừu tượng về chất lượng hay cảm xúc cũng được coi là danh từ (như cái đẹp, sự hạnh phúc).  + にする


Cách dùng / Ý nghĩa

Biểu thị ý nghĩa quyết định chọn ai đó, điều gì đó, hoặc quyết định làm gì đó.


Ý nghĩa: Chọn…/ Quyết định làm gì…


Ví dụ
  1. コーヒーにします
    → Tôi chọn cà phê (gọi món trong nhà hàng).
  2. HẠ, GIẠ, GIÁ Nghĩa: Mùa hè Xem chi tiết HƯU Nghĩa: Nghỉ, nghỉ ngơi Xem chi tiết なつやす みの LỮ Nghĩa: Du lịch, cuộc hành trình, quán trọ Xem chi tiết HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG Nghĩa: Đi, thi hành, làm được Xem chi tiết りょこう BỔN, BẢN Nghĩa: Gốc, rễ, cội nguồn của sự vật, sách Xem chi tiết にほん にします
    → Tôi quyết định sẽ chọn Nhật để đi du lịch vào kỳ nghỉ hè.
  3. A Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết なに にしますか。 
    B:コーヒーにします
    A: Cậu dùng gì?
    B: Tôi uống cà phê.
  4. ああ、 KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết にするなよ。
    → À, đừng để tâm điều đó.
  5. あまり ĐẠI, THÁI Nghĩa: To lớn Xem chi tiết SỰ Nghĩa:  Việc, công việc, chức vụ Xem chi tiết だいじ にする TỬ, TÍ Nghĩa: Con Xem chi tiết CUNG Nghĩa: Tùy tùng, hầu hạ, dâng nạp Xem chi tiết こども はわがままになってしまう。
    → Chiều chuộng trẻ quá sẽ khiến chúng trở nên ích kỷ.
  6. PHÓ, BỘC Nghĩa: Tôi, tao tớ, người hầu, đầy tớ Xem chi tiết ぼく はきみを HẠNH Nghĩa: May, hạnh phúc Xem chi tiết しあわ にするからね。
    → Vì anh sẽ mang lại hạnh phúc cho em.
  7. クラスの Nghĩa: Sao, gì, cái gì Xem chi tiết NHÂN Nghĩa: Người Xem chi tiết なんにん かがいつも Nghĩa: Riêng tư, cá nhân Xem chi tiết わたし Nghĩa: Con ngựa Xem chi tiết 鹿 LỘC Nghĩa: Con hươu Xem chi tiết ばか にする
    → Một số người trong lớp luôn xem tôi là thằng ngốc.
  8. このコートにするわ。
    → Em sẽ chọn cái áo khoác này.
  9. この VẤN Nghĩa:  Hỏi, tra xét, hỏi thăm Xem chi tiết ĐỀ Nghĩa: Vấn đề, chủ đề Xem chi tiết もんだい はこれまでにする
    → Vấn đề này tôi chỉ nói đến đây thôi.
  10. この DƯỢC Nghĩa: Thuốc Xem chi tiết くすり はあなたをよりよい KHÍ Nghĩa: Không khí, khí chất; khí khái, khí phách Xem chi tiết PHÂN, PHẬN Nghĩa: Chia cắt, phân chia, lượng từ đếm thời gian Xem chi tiết きぶん にするでしょう。
    → Có lẽ thuốc này sẽ giúp anh cảm thấy đỡ hơn.
  11. コーヒーはどんな PHONG Nghĩa: Gió Xem chi tiết ふう にしましょうか。 NÙNG Nghĩa: Nồng hậu, đậm đặc Xem chi tiết いブラックがいいですか。
    → Cà phê anh thích pha như thế nào? Pha đậm đà nhé?