Created with Raphaël 2.1.2123465
  • Số nét 6
  • Cấp độ N1

Kanji 芋

Hán Việt
DỤ, HU, VU
Nghĩa

Khoai nước


Âm On
Âm Kun
いも

Đồng âm
DƯ, DỮ Nghĩa: Dự định Xem chi tiết DỮ, DỰ, DƯ Nghĩa: Cho, cấp, giúp đỡ, dự vào Xem chi tiết Nghĩa: Thừa ra, số lẻ ra, ngoài ra Xem chi tiết DU Nghĩa: Dầu, mỡ Xem chi tiết DU Nghĩa: Vui chơi Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Giàu có, phong phú, đầy đủ Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Giao phó,gửi Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Sự mời, sự mời mọc, sự rủ rê Xem chi tiết DỰ Nghĩa: Danh dự, thanh danh Xem chi tiết DỤ Nghĩa: Rầy la, nhắc nhở, khuyến cáo Xem chi tiết Nghĩa: Chữa khỏi, khỏi ốm Xem chi tiết DU Nghĩa: Lo lắng, xa Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết DỤ Nghĩa: So sánh, ẩn dụ Xem chi tiết HỨA, HỬ, HỔ Nghĩa: Cho phép, đồng ý Xem chi tiết HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết HƯ, KHƯ Nghĩa: Hư không, trống Xem chi tiết HỦ Nghĩa: Gỗ mục Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Ở (tại) Xem chi tiết Nghĩa:  Dị dạng của chữ [噓]. Xem chi tiết VU, HU, Ư, Ô Nghĩa: Đi. Đi lấy. Chưng, dùng làm lời trợ ngữ. So. Nhởn nhơ, lờ mờ. Một âm là hu. Giản thể của chữ [於]. Xem chi tiết VỤ, VŨ Nghĩa: Chức vụ, công tác Xem chi tiết VŨ, VÕ Nghĩa: Chiến binh, hiệp sĩ, vũ khí Xem chi tiết Nghĩa: Nhảy múa Xem chi tiết Nghĩa: Lông vũ Xem chi tiết VŨ, VÚ Nghĩa: Mưa Xem chi tiết Nghĩa: Không gian, vũ trụ Xem chi tiết VỤ Nghĩa: Sương mù Xem chi tiết Nghĩa: Khinh bỉ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
THỰ Nghĩa: Thự dự tức là hoài sơn. củ mài, dùng nấu ăn và làm thuốc. Xem chi tiết NHA Nghĩa:  Mầm, chồi Xem chi tiết QUẢ Nghĩa: Bánh, trái cây Xem chi tiết
芋
  • Trên hoa dưới bốn rễ phụ một rễ cọc là củ khoai
  • Trời Băng tuyết một người không biết ở Phương nào nên đi Vu vơ
  • KHOAI to ấm no VŨ trụ
  • Cô giáo thảo DỤ thằng CAN cho xem Khoai
  • Không CAN tâm ... muốn mời cô giáo THẢO ăn khoai nhưng DỤ mãi chưa đươc
  1. Khoai nước. Ta quen đọc là chữ vu.
  2. Một âm là hu. To lớn.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
焼き やきいも khoai lang nướng; khoai rán
やきいも khoai lang nướng; khoai rán
掘り いもほり đào khoai
薩摩 さつまいも khoai lang
さといも khoai tây
Ví dụ âm Kunyomi

いもに DỤ CHỬKhoai hầm
やまいも SAN DỤGiống khoai lang
うみいも HẢI DỤCũng calla lili
焼き やきいも THIÊU DỤKhoai lang nướng
やきいも THIÊU DỤKhoai lang nướng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa