- Trong nhà gắn thịt lâu ngày thì bị mục rữa
- Trong NHÀ mà bao PHỦ toàn mùi THỊT thối
- Tập tục cổ HỦ: dưới MÁI NHÀ (广) GẮN KÈM (付) miếng THỊT (肉) THỐI
- Thịt của bọn quan phủ lúc nào chẳng thối nát
- Trong PHỦ treo HỦ THỊT thối
- Quan phủ (PHỦ) ăn thịt (Nhục) nhiều thì thối nát, hư hỏng
- Thối nát.
- Cũ rích, không thông đạt. Như hủ nho 腐 HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết 儒 người học trò hủ lậu.
- Hủ hình 腐 HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết 刑 HÌNH Nghĩa: Án phạt, hình phạt, bản án Xem chi tiết hình thiến dái. Tư Mã Thiên 司 TI, TƯ Nghĩa: Quản trị, hành vi Xem chi tiết 馬 遷 THIÊN Nghĩa: Dời đi, biến đổi, trèo, chia ly, đầy đi Xem chi tiết đã chịu khổ hình này.
- Đậu hủ 豆 ĐẬU Nghĩa: Hạt đậu, cây đậu Xem chi tiết 腐 HỦ Nghĩa: Thối nát, cũ rích Xem chi tiết đậu phụ.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
腐った | くさった | bủn; hư nát |
腐らす | くさらす | làm rã rời; gặm nhấm |
腐る | くさる | buồn chán |
腐れる | くされる | buồn chán; suy đồi; thối rữa; thiu; hỏng; hỏng; ôi; ôi thiu |
腐刑 | ふけい | Sự thiến |
Ví dụ âm Kunyomi
腐 れる | くされる | HỦ | Buồn chán |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
腐 る | くさる | HỦ | Buồn chán |
威張り 腐 る | いばりくさる | Để ném một có trọng lượng vòng quanh | |
真面目 腐 る | まじめくさる | Để giả vờ (thì) đứng đắn | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
腐 らす | くさらす | HỦ | Làm rã rời |
気を 腐 らす | きをくさらす | Chán nản | |
野菜を 腐 らす | やさいをくさらす | Àm hỏng rau củ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
腐 す | くさす | HỦ | Nói xấu |
作品を 腐 す | さくひんをくさす | Chê tác phẩm của người khác | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
目 腐 れ | めくされ | MỤC HỦ | Người -e yed lờ mờ |
腐 れる | くされる | HỦ | Buồn chán |
不貞 腐 れ | ふてくされ | BẤT TRINH HỦ | Tính hờn dỗi |
後 腐 れ | あとくされ | HẬU HỦ | Rắc rối về sau |
生き 腐 れ | いきくされ | SANH HỦ | (con cá) có vẻ còn tươi mới nhưng thật sự đã bị ươn thối |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
腐 乱 | ふらん | HỦ LOẠN | Sự phân tích |
腐 儒 | ふじゅ | HỦ NHO | Người thông thái rởm |
腐 刑 | ふけい | HỦ HÌNH | Sự thiến |
腐 心 | ふしん | HỦ TÂM | Sự hao phí tâm lực |
腐 敗 | ふはい | HỦ BẠI | Hủ bại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|