- Lời Nói To và có Lửa thể hiện Danh DỰ của bản thân
- Lời nói (言) mà như phát Quang (光) lên cho thấy được niềm vinh Dự (誉) của bản thân
- Ngôn từ phát to ra 3 tiếng thể hiện danh dự bản thân
- Giản thể của chữ 譽 .
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
名誉 | めいよ | có danh dự; danh dự |
名誉職 | めいよしょく | chức vụ danh dự |
栄誉 | えいよ | sự vinh dự; niềm vinh dự |
誉める | ほめる | khen; khen ngợi |
誉れ | ほまれ | danh dự; thanh danh; vinh quang; sự nổi tiếng; tước hiệu |
Ví dụ âm Kunyomi
誉 める | ほめる | DỰ | Khen ngợi |
口を極めて 誉 める | くちをきわめてほめる | (thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen | |
口を窮めて 誉 める | くちをきわめてほめる | (thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
誉 れ | ほまれ | DỰ | Danh dự |
誉 望 | ほまれもち | DỰ VỌNG | Danh dự |
国の 誉 れ | くにのほまれ | QUỐC DỰ | Vinh quang quốc gia |
出藍の 誉 れ | しゅつらんのほまれ | Vượt trội hơn những thứ làm chủ | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Ví dụ âm Onyomi
毀 誉 | きよ | HỦY DỰ | Khen ngợi |
名 誉 | めいよ | DANH DỰ | Có danh dự |
声 誉 | せいよ | THANH DỰ | Danh tiếng |
栄 誉 | えいよ | VINH DỰ | Sự vinh dự |
不名 誉 | ふめいよ | BẤT DANH DỰ | Sự mất danh dự |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|