Created with Raphaël 2.1.21234567
  • Số nét 7
  • Cấp độ N2

Kanji 快

Hán Việt
KHOÁI
Nghĩa

Dễ chịu, hài lòng


Âm On
カイ
Âm Kun
こころよ.い
Nanori
よし

Đồng nghĩa
HỈ, HÍ, HI Nghĩa: Vui mừng, phấn khởi Xem chi tiết DUYỆT Nghĩa: Dẹp lòng, mãn nguyện Xem chi tiết DU, THÂU Nghĩa:  Vui vẻ, cao hứng Xem chi tiết SẢNG Nghĩa:  Sáng suốt, sảng khoái Xem chi tiết HI Nghĩa: Hạnh phúc, vui mừng, dễ chịu Xem chi tiết
快
  • Tâm 忄 trạng sảng khoái 快 khi được học thầy giáo ấy.
  • Thế QUÁI nào KHOÁI ai đấy lại do con TIM
  • Tâm (心) trạng sảng khoái (快) khi giết được yêu quái
  • Yêu QUÁI KHOÁI ăn TIM
  • Con tim dựng lên vì khoái chí nhảy ra khỏi người
  • Tim mình đứng được ni,quái lạ thật
  1. Sướng thích. Như nhất sinh khoái hoạt SANH, SINH Nghĩa: Sinh đẻ, sinh sống Xem chi tiết KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết HOẠT, QUẠT Nghĩa:  Sống, hoạt động, hoạt bát Xem chi tiết một đời sung sướng.
  2. Chóng. Như khoái truy KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết TRUY, ĐÔI Nghĩa: Đuổi theo Xem chi tiết mau đuổi theo.
  3. Sắc. Như khoái đao KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết ĐAO Nghĩa: Con dao, cây đao (vũ khí) Xem chi tiết dao sắc.
  4. Lính sai. Như bộ khoái BỘ Nghĩa: Nắm bắt, bắt giữ, bị bắt Xem chi tiết KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết lính bắt giặc cướp, hà khoái Nghĩa: Con sông Xem chi tiết KHOÁI Nghĩa: Dễ chịu, hài lòng Xem chi tiết lính tuần sông, v.v.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ふかい không khoái; không hài lòng; khó chịu; lo lắng; sự không khoái; sự khó chịu; sự lo lắng
不愉 ふゆかい không khoan khoái; không thích thú; sự không khoan khoái; sự không thích thú
ぜんかい sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
こころよい dễ chịu; vui lòng; hài lòng; du dương; dễ thương; thoải mái; ngon
かいさく kiệt tác
Ví dụ âm Kunyomi

こころよい KHOÁIDễ chịu
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

ふかい BẤT KHOÁIKhông khoái
かいじ KHOÁI SỰSự thích thú
かいだ KHOÁI ĐẢCú đánh hay (trong bóng chày)
かいき KHOÁI KHÍSự khôi phục
かいゆ KHOÁI DŨSự bình phục
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa