Created with Raphaël 2.1.212345689710
  • Số nét 10
  • Cấp độ N1

Kanji 釜

Hán Việt
PHỦ
Nghĩa

Cái nồi, cái chảo, cái chõ. Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng.


Âm On
Âm Kun
かま

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHU, PHÙ Nghĩa: Đàn ông, chồng Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Thua, tiêu cực, chịu đựng Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Đàn bà, vợ Xem chi tiết PHÚ Nghĩa: Giàu có, đầy đủ Xem chi tiết PHỦ, BĨ, PHẦU Nghĩa: Không, phủ định Xem chi tiết PHỤ, PHỦ Nghĩa: Cha Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Nổi lên, nảy lên, lơ lửng Xem chi tiết PHU Nghĩa: Bày, mở rộng ra, ban bố ra Xem chi tiết PHÚC, PHÚ Nghĩa: Lật lại, che, phủ Xem chi tiết PHỮU, PHẪU, PHŨ Nghĩa: Đồ sành Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Dấu hiệu, bùa Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Quan thự, dinh quan (nơi quan làm việc) Xem chi tiết PHU Nghĩa: Lớp da Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Giúp đỡ, trợ giúp Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Bám, nương cậy Xem chi tiết PHÚ Nghĩa: Thu thuế Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Giúp đỡ Xem chi tiết PHỦ Nghĩa: Lần đầu Xem chi tiết PHÙ Nghĩa: Hoa sen Xem chi tiết PHỦ, MÔ Nghĩa: Yên ủi, phủ dụ. Vỗ về. Cầm, tuốt, vuốt. Một âm là mô. Xem chi tiết PHỤ Nghĩa: Đống đất, gò đất Xem chi tiết
Đồng nghĩa
OA Nghĩa: Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn). Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết
釜
  • Bố làm ấm phủ vàng kim
  • Bố giấu Tiền trong cái Nồi
  • Phó mặc miếng thịt trong nhà lâu ngày sẽ thối
  • Phủ có 10 cách sử dụng
  • Bố làm cái ấm PHỦ đầy kim vàng
  1. Cái nồi, cái chảo, cái chõ.
  2. Một đồ đồng của đời xưa, đựng được sáu đấu bốn thăng.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かまấm đun nước; ấm tích; nồi đun; nồi nấu; lò đun; lò sấy; lò nung; lò (nung vôi)
おかま người đồng tính luyến ái nam; đồng tính; pêđê; ái nam ái nữ
はつがまlễ uống trà đầu năm mới
あとがまngười nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
なべかまXoong nồi
Ví dụ âm Kunyomi

おかま PHỦNgười đồng tính luyến ái nam
おかま NGỰ PHỦNgười vui vẻ
かまば PHỦ TRÀNGPhòng nồi hơi
敷き かましき PHỦ PHUCái lót nồi
茹で かまゆで PHỦ NHƯNước nấu sôi trong bình bằng sắt
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa