Vる
Động từ thể る
Động từ thể Từ điển (thể る) là thể câu cơ bản nhất trong tiếng Nhật và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ:
とります → とる
たべます → たべる
します → する
/
Vない
Động từ thể ない
+ ようになっている
Dùng để mô tả chức năng của các đồ vật, đặc biệt là máy móc.