Created with Raphaël 2.1.21234657891011121314
  • Số nét 14
  • Cấp độ N1

Kanji 緋

Hán Việt
PHI
Nghĩa

Màu đỏ tươi


Âm On
Âm Kun
あけ あか

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết PHI, BIA Nghĩa: Mở ra, phơi bày ra, lộ ra Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết PHỈ Nghĩa: Văn vẻ Xem chi tiết
Đồng nghĩa
HỒNG Nghĩa: Đỏ hồng (Sắc hồng nhạt) Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết XÍCH, THÍCH Nghĩa: Màu đỏ Xem chi tiết
緋
  • Không có 非 sợi chỉ 糸 nào mà không mang màu đỏ 緋
  • Trộm chỉ là việc Phi pháp
Ví dụ Hiragana Nghĩa
Ví dụ âm Kunyomi

ひごい PHI LÍCá chép (đỏ)
の衣 ひのころも PHI YMàu đỏ tươi mặc áo choàng
縅し ひおどしし PHIMàu đỏ tươi - có bắt chỉ ốc thỏa mãn (của) áo giáp
猩々 しょうじょうひ TINH PHIĐỏ tươi
猩猩 しょうじょうひ TINH TINH PHIĐỏ tươi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa