Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N1

Kanji 肥

Hán Việt
PHÌ
Nghĩa

Béo


Âm On
Âm Kun
こ.える こえ こ.やす こ.やし ふと.る
Nanori
こい ひえ

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết PHI, BIA Nghĩa: Mở ra, phơi bày ra, lộ ra Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết PHỈ Nghĩa: Văn vẻ Xem chi tiết PHI Nghĩa: Màu đỏ tươi Xem chi tiết
Đồng nghĩa
CHI Nghĩa: Mỡ (động vật) Xem chi tiết THÁI Nghĩa: Béo, dày Xem chi tiết
Trái nghĩa
SẤU Nghĩa: Gầy, giảm trọng Xem chi tiết
肥
  • Chị nguyệt béo phì màu 色 mỡ.
  • Ba chị nguyệt bị bệnh béo phì
  • Ba của Nguyệt béo PHÌ
  • Người béo ngồi ôm bụng to (bộ nguyệt chỉ thịt)
  1. Béo, phàm các giống động vật thực vật mà có nhiều chất béo gọi là phì. Như phì mĩ PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết Nghĩa: Đẹp, yêu kiều Xem chi tiết béo ngậy, ngậy ngon.
  2. Đầy đủ, thừa thãi. Như phân phì PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết chia của.
  3. Bón ruộng, các thứ dùng để bón ruộng đều gọi là phì. Như liệu phì LIÊU, LIỆU Nghĩa: Vật liệu, đo đạc Xem chi tiết PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết đồ bón tốt.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
たい phân hữu cơ; phân xanh
きゅうひ Phân bón; phân hữu cơ; phân chuồng
えた こえた bụ bẫm; bụ sữa
える こえる béo
やし こやし phân bón
Ví dụ âm Kunyomi

える こえる PHÌBéo
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

やし こやし PHÌPhân bón
やし桶 こやしおけ PHÌ DŨNGĐêm làm bẩn cái xô
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

えた こえた PHÌBụ bẫm
える こえる PHÌBéo
えた土 こえたど PHÌ THỔGiàu (phì nhiêu) dễ bẩn
え桶 こえおけ PHÌ DŨNGThùng phân bắc
汲み こえくみ PHÌ CẤPViệc mang đêm dễ bẩn
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

こやす PHÌLàm phì nhiêu
やす こやす PHÌLàm màu mỡ (đất)
馬を やす うまをこやす Để vỗ béo một con ngựa
私腹を やす しふくをこやす Làm đầy một có sở hữu cái túi bởi việc cầm (lấy) lợi thế (của) một vị trí
懐を やす ふところをこやす Để gài lông tổ (của) chính mình
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

せひ THI PHÌSự làm cho màu mỡ được
ひば PHÌ MÃNgựa béo
ほひ BỔ PHÌPhân bón bổ sung hoặc bổ sung
たいひ ĐÔI PHÌPhân trộn
すいひ THỦY PHÌPhân bón dạng lỏng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa