Created with Raphaël 2.1.212345678
  • Số nét 8
  • Cấp độ N2

Kanji 沸

Hán Việt
PHÍ, PHẤT
Nghĩa

Sôi


Âm On
フツ
Âm Kun
わ.く わ.かす

Đồng âm
BẤT, PHẦU, PHỦ, PHI Nghĩa: Chẳng, không thể Xem chi tiết PHÍ, BỈ Nghĩa:  Kinh phí, chi phí Xem chi tiết PHI Nghĩa: Không Xem chi tiết PHI Nghĩa: Bay Xem chi tiết PHÌ Nghĩa: Béo Xem chi tiết PHI, BIA Nghĩa: Mở ra, phơi bày ra, lộ ra Xem chi tiết PHI Nghĩa: Vương phi Xem chi tiết PHI Nghĩa: Cánh cửa, trang tựa đề Xem chi tiết PHỈ Nghĩa: Văn vẻ Xem chi tiết PHI Nghĩa: Màu đỏ tươi Xem chi tiết PHÁT Nghĩa: Bắt đầu, xuất phát, phát hiện Xem chi tiết PHẤT Nghĩa: Trả, giao nộp Xem chi tiết PHẬT Nghĩa: Đức phật, đạo phật, phật giáo Xem chi tiết PHẠT Nghĩa: Hình phạt, phạt Xem chi tiết PHÁT Nghĩa: Tóc Xem chi tiết PHẠT Nghĩa: Đánh, tấn công Xem chi tiết TẾ, PHẤT Nghĩa: Che. Lấp, che đậy, đương được. Che lấp. Xử quyết. Một âm là phất. Xem chi tiết
Đồng nghĩa
DŨNG Nghĩa: Sôi sục Xem chi tiết CHỬ Nghĩa: Nấu, thổi Xem chi tiết NHIỆT Nghĩa:  Nóng, sốt Xem chi tiết Nghĩa: Xem chi tiết CHƯNG Nghĩa: Bốc hơi, hơi nước Xem chi tiết XUY, XÚY Nghĩa: Đốt lửa, nấu ăn Xem chi tiết
沸
  • Dùng 2 cái cung (CUNG 弓) đun nước (THỦY 氵) sôi (PHÍ 沸)
  • Cái gì bị trừ đi, mất đi gọi là phất (弗). Nước bị mất đi do bay hơi thì gọi là nước sôi (沸). Tương tự chữ phí (費) tiền mất đi gọi là chi phí !
  • Đun nước sôi lâu quá thì phải trả thêm PHÍ, bỏ nước đi cho tiền xuống dưới là chi PHÍ (学費)
  • Nươc sôi thì đi 2 đường cung từ dưới lên
  • Bỏ hai CUNG tên để đun NƯỚC thì quá PHÍ
  • THÁNG nọ, con NGỰA đột nhiên phi lại ĐẰNG 2 đám cháy lớn (火)
  • Bỏ 2 cung tên vào nước để đun sôi
  1. Sôi. Như phí thủy PHÍ, PHẤT Nghĩa: Sôi Xem chi tiết nước sôi.
  2. Một âm là phất. Vọt ra.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
かす わかす đun , vt; đun sôi; làm sôi lên
わく sôi lên
ふってん điểm sôi
立つ わきたつ sôi động
ふっとう sắp sôi; sủi tăm
Ví dụ âm Kunyomi

かす わかす PHÍĐun
お湯を かす おゆをわかす Chần
へそで茶を かす へそでちゃをわかす Làm điều gì đó lố bịch
観衆を かす かんしゅうをわかす Để kích thích những người xem
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

わく PHÍSôi lên
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Ví dụ âm Onyomi

しゃふつ CHỬ PHÍSự sôi
する しゃふつ CHỬ PHÍĐun sôi
しゃふつき CHỬ PHÍ KHÍLàm bỏng
消毒 しゃふつしょうどく CHỬ PHÍ TIÊU ĐỘCSự làm cho cằn cỗi gần sôi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa